🌟 덜컹

Phó từ  

1. 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.

1. LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau phát ra ầm ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문이 덜컹 열리다.
    The door rattles open.
  • Google translate 차가 덜컹 움직이다.
    The car rattles.
  • Google translate 창문이 덜컹 닫히다.
    The windows rattle.
  • Google translate 버스가 덜컹 움직이는 순간 서 있던 승객들이 휘청거렸다.
    As soon as the bus rattled away, the passengers standing there staggered.
  • Google translate 바람이 세게 불자 창문이 덜컹 닫히는 바람에 아이들은 깜짝 놀랐다.
    The children were startled when the wind blew hard and the windows rattled shut.
본말 덜커덩: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.

덜컹: with a bump; with a clash,がらっと。がつっと。がたっと。ごとっと,,aporreándose, golpeándose,بشكل منفجر,түр тар, тас няс,lách cách, lạch cạch, loảng xoảng,(ดัง)โครม, (ดัง)ปัง, (ดัง)ตูม, (ดัง)เอี้ยด,gemeretak, kertak-kertak,бум; бух,咯登,哐当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜컹 (덜컹)
📚 Từ phái sinh: 덜컹거리다: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 … 덜컹대다: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소… 덜컹이다: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 … 덜컹하다: 갑자기 놀라거나 겁에 질려서 몹시 가슴이 울렁거리다., ‘덜커덩하다’의 준말.

🗣️ 덜컹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Luật (42) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59)