🌟 덜컹거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덜컹거리다 (
덜컹거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 덜컹: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.
🌷 ㄷㅋㄱㄹㄷ: Initial sound 덜컹거리다
-
ㄷㅋㄱㄹㄷ (
덜컹거리다
)
: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리다.
Động từ
🌏 THÌNH THỊCH: Tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hoặc sợ hãi. -
ㄷㅋㄱㄹㄷ (
덜컹거리다
)
: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra một cách ầm ĩ. Hoặcliên tục phát ra âm thanh như vậy. -
ㄷㅋㄱㄹㄷ (
덜컥거리다
)
: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다.
Động từ
🌏 THÌNH THỊCH: Tim đập thình thịch vì ngạc nhiên hoặc sợ hãi đột ngột. -
ㄷㅋㄱㄹㄷ (
덜컥거리다
)
: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138)