🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

: 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하게, 그 이하로. ☆☆ Phó từ
🌏 KÉM HƠN, ÍT HƠN, THUA, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó, dưới đó.

: 춥거나 무서워서 몸을 몹시 떠는 모양. Phó từ
🌏 LẬP CẬP, LẨY BẨY: Hình ảnh làm cơ thể run nhiều vì lạnh hoặc sợ.

: 재산이나 살림이 거의 없어지는 것. Danh từ
🌏 SỰ PHÁ SẢN, SỰ TIÊU TAN TÀI SẢN: Việc tài sản hay đồ đạc trong nhà hầu như bị mất sạch.

너덜너 : 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 PHẤP PHA PHẤP PHỚI, LẬT PHÀ LẬT PHẬT, PHẤT PHA PHẤT PHƠ: Hình ảnh bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.

터덜터 : 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LỆT BÀ LỆT BỆT: Âm thanh liên tục bước mệt mỏi với bước chân nặng nề vì mệt mỏi hoặc không có sức lực. Hoặc hình ảnh ấy.

투덜투 : 남이 알아듣기 어려울 정도로 작고 낮은 목소리로 자꾸 불평을 하는 모양. Phó từ
🌏 LÀU BÀ LÀU BÀU, LẦM BÀ LẦM BẦM: Hình ảnh liên tục than thở bất bình bằng giọng nhỏ và thấp ở mức người khác khó nghe được.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81)