🌟 덜컹

Phó từ  

1. 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리는 모양.

1. THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 덜컹 내려앉다.
    One's heart flutters.
  • Google translate 겁이 덜컹 나다.
    Be frightened out of one's wits.
  • Google translate 인근 마을에서 잇따른 살인 사건 발생 소식을 듣고 겁이 덜컹 났다.
    The news of a series of murders in a nearby village made me panic.
  • Google translate 승규는 갑자기 도로 위로 뛰어든 고양이를 보고 가슴이 덜컹 내려앉았다.
    When seung-gyu saw a cat suddenly jumping onto the road, his heart sank.
  • Google translate 처음에 암이라는 말을 들었을 때는 가슴이 덜컹 내려앉았죠.
    When i first heard the word cancer, my heart sank.
    Google translate 그래도 지금은 완쾌하셔서 다행이에요.
    But i'm glad you're fully recovered now.

덜컹: with a thud; with a thump,どきっと。ぎくっと,,de repente, repentinamente, de golpe,فجأةً,пал, пал хийх,thình thịch,ตุบตับ, ตุบ ๆ ตับ ๆ, ตั้ก ๆ, ตุ๊บ ๆ, ตึ้กตั้ก,,,咯噔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜컹 (덜컹)
📚 Từ phái sinh: 덜컹거리다: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리다. 덜컹대다: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁대다. 덜컹하다: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리다.

🗣️ 덜컹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226)