🌟 단속하다 (團束 하다)

Động từ  

1. 잘못되지 않도록 주의를 기울여 관리하다.

1. TRÔNG NOM, COI GIỮ: Chú ý quản lí để không bị sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물건을 단속하다.
    Crack down things.
  • Google translate 입을 단속하다.
    Clamp down on the mouth.
  • Google translate 자녀를 단속하다.
    Crack down children.
  • Google translate 직원을 단속하다.
    Crack down the staff.
  • Google translate 짐을 단속하다.
    To crack down.
  • Google translate 집안을 단속하다.
    Clamp down on a house.
  • Google translate 요새 사춘기가 온 아들 녀석을 단속하는 일이 쉽지 않다.
    It's not easy to crack down on a son who's going through puberty these days.
  • Google translate 지수는 자신의 비밀을 알게 된 민준이의 입을 단속하느라 신경이 쓰였다.
    Ji-su was bothered to crack down on min-jun's mouth when she found out her secret.
  • Google translate 박 감독님은 선수들을 어떻게 대하시나요?
    How do you treat your players?
    Google translate 저는 선수들을 엄하게 단속하기보다는 자유롭게 풀어 주는 편입니다.
    I tend to let the players go free rather than crack down.

단속하다: supervise,とりしまる【取り締まる 】。かんりする【管理する】。かんしする【監視する】,contrôler, surveiller, exercer un contrôle sur,controlar,يُشرِف,харж хянах,trông nom, coi giữ,ควบคุม, กำกับ,mengawasi, mengendalikan, mengatur,надзирать; следить,管束,看管,

2. 법, 규칙, 명령 등을 어기지 않도록 통제하다.

2. KIỂM SOÁT: Khống chế để không vi phạm luật pháp, quy tắc, mệnh lệnh vv...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰이 단속하다.
    The police crack down.
  • Google translate 불법 거래를 단속하다.
    Crack down illegal transactions.
  • Google translate 음주 운전을 단속하다.
    Crack down drunk driving.
  • Google translate 불시에 단속하다.
    To crack down unexpectedly.
  • Google translate 일제히 단속하다.
    Crack down in unison.
  • Google translate 집중적으로 단속하다.
    Concentrate control.
  • Google translate 철저히 단속하다.
    To crack down thoroughly.
  • Google translate 당국에서는 불법 선거 운동을 집중적으로 단속할 계획이다.
    The authorities plan to crack down on illegal electioneering.
  • Google translate 경찰의 눈을 교묘하게 피하여 행해지는 불법 행위가 많아서 일일이 단속하기가 어려울 정도다.
    It is difficult to crack down on each and every illegal activity carried out by avoiding the eyes of the police.
  • Google translate 딱 맥주 한잔만 마시고 가.
    Just drink a glass of beer and go.
    Google translate 요새 연말이라 음주 운전 철저하게 단속하는 거 몰라? 절대 안 돼.
    It's the end of the year, so don't you know how to crack down on drunk driving? never.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단속하다 (단소카다)
📚 Từ phái sinh: 단속(團束): 잘못되지 않도록 주의를 기울여 관리함., 법, 규칙, 명령 등을 어기지 않…


🗣️ 단속하다 (團束 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 단속하다 (團束 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)