🌟 복제물 (複製物)

Danh từ  

1. 원래의 것과 똑같이 만든 물건.

1. BẢN SAO, VẬT SAO CHÉP: Đồ vật được làm ra giống hệt với thứ ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 복제물.
    Illegal copy.
  • Google translate 복제물을 단속하다.
    Crack down a clone.
  • Google translate 복제물을 유통하다.
    Distribute clones.
  • Google translate 복제물을 적발하다.
    Detect replicas.
  • Google translate 복제물을 판매하다.
    To sell copies.
  • Google translate 그 일당은 유명 화가의 그림 복제물을 진짜로 속여 판매한 혐의로 구속되었다.
    The group was arrested on charges of selling genuine copies of paintings by famous painters.
  • Google translate 경찰은 소프트웨어 불법 복제물의 확산을 방지하기 위해 감시를 강화하였다.
    The police have tightened surveillance to prevent the spread of software piracy.
  • Google translate 요즘 인터넷상에 불법 복제물의 유통이 정말 심각한 수준이에요.
    The distribution of pirated copies on the internet is really serious these days.
    Google translate 맞아요. 영화는 물론이고 프로그램의 복제도 심각하죠.
    That's right. reproduction of programs as well as movies is serious.

복제물: reproduction; copy; replica,ふくせいぶつ【複製物】。クローン,reproduction, copie,reproducción, copia,نسخة طبق الأصل,хуулбар бүтээгдэхүүн,bản sao, vật sao chép,สิ่งที่คัดลอกมาจากต้นแบบ, สิ่งที่จำลองออกมา, สิ่งที่ถอดแบบออกมา,benda duplikat, kopi,дубликат; двойник,复制品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복제물 (복쩨물)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103)