🌟 복제물 (複製物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복제물 (
복쩨물
)
🌷 ㅂㅈㅁ: Initial sound 복제물
-
ㅂㅈㅁ (
빈주먹
)
: 아무것도 갖고 있지 않은 주먹.
Danh từ
🌏 Nắm đấm không cầm bất cứ cái gì. -
ㅂㅈㅁ (
비장미
)
: 슬픔과 함께 일어나는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP BI TRÁNG: Vẻ đẹp diễn ra cùng với sự đau buồn. -
ㅂㅈㅁ (
부정맥
)
: 고르지 않게 불규칙적으로 뛰는 맥박.
Danh từ
🌏 (SỰ) LOẠN MẠCH: Nhịp tim đập không đều đặn một cách bất quy tắc. -
ㅂㅈㅁ (
부정문
)
: 부정의 뜻을 나타내는 문장.
Danh từ
🌏 CÂU PHỦ ĐỊNH: Câu biểu thị nghĩa phủ định. -
ㅂㅈㅁ (
복제물
)
: 원래의 것과 똑같이 만든 물건.
Danh từ
🌏 BẢN SAO, VẬT SAO CHÉP: Đồ vật được làm ra giống hệt với thứ ban đầu. -
ㅂㅈㅁ (
법조문
)
: 법의 규정을 항목별로 나누어 적어 놓은 글.
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN LUẬT PHÁP: Văn bản chia qui định của luật pháp theo từng hạng mục và ghi chép lại.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159)