🌟 복제물 (複製物)

Danh từ  

1. 원래의 것과 똑같이 만든 물건.

1. BẢN SAO, VẬT SAO CHÉP: Đồ vật được làm ra giống hệt với thứ ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불법 복제물.
    Illegal copy.
  • 복제물을 단속하다.
    Crack down a clone.
  • 복제물을 유통하다.
    Distribute clones.
  • 복제물을 적발하다.
    Detect replicas.
  • 복제물을 판매하다.
    To sell copies.
  • 그 일당은 유명 화가의 그림 복제물을 진짜로 속여 판매한 혐의로 구속되었다.
    The group was arrested on charges of selling genuine copies of paintings by famous painters.
  • 경찰은 소프트웨어 불법 복제물의 확산을 방지하기 위해 감시를 강화하였다.
    The police have tightened surveillance to prevent the spread of software piracy.
  • 요즘 인터넷상에 불법 복제물의 유통이 정말 심각한 수준이에요.
    The distribution of pirated copies on the internet is really serious these days.
    맞아요. 영화는 물론이고 프로그램의 복제도 심각하죠.
    That's right. reproduction of programs as well as movies is serious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복제물 (복쩨물)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76)