🌟 사범 (事犯)

Danh từ  

1. 법적인 처벌을 받을 만한 행위. 또는 그런 행위를 한 사람.

1. SỰ PHẠM TỘI, KẺ PHẠM TỘI: Hành vi đáng bị nhận hình phạt mang tính pháp lý. Hoặc người thực hiện hành vi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도박 사범.
    Gambling master.
  • Google translate 마약 사범.
    Drug offenders.
  • Google translate 사범을 검거하다.
    Arrest a criminal.
  • Google translate 사범을 단속하다.
    Crack down criminals.
  • Google translate 사범을 적발하다.
    Detect criminals.
  • Google translate 사범을 체포하다.
    Arrest an offender.
  • Google translate 무허가로 병원을 차린 의사는 보건법 위반 사범으로 구속 영장이 발부되었다.
    The doctor who set up the hospital without permission was issued an arrest warrant for violating the health law.
  • Google translate 선거 관리 위원회에서는 선거를 앞두고 불법 선거 운동을 방지하기 위해 선거법 위반 사범 집중 단속에 나섰다.
    The election commission has launched an intensive crackdown on election law violators to prevent illegal campaigning ahead of elections.
  • Google translate 요즘 그 가수는 왜 안 나오는 거니?
    Why isn't the singer coming out these days?
    Google translate 마약 사범으로 체포되어서 한동안 활동하지 못할 거야.
    You're arrested for drug offenses and you won't be active for a while.

사범: offense; crime; offender; violator,じはん【事犯】,crime, délit, acte délictueux, délinquance ; criminel, délinquant,crimen, delincuencia, infracción, criminal, delincuente, infractor, malhechor,عمل غير قانوني,хууль бус үйлдэл, эрүүгийн гэмт хэрэг, гэмт хэрэгтэн,sự phạm tội, kẻ phạm tội,การทำผิดกฎหมาย, การกระทำที่ผิดกฎหมาย, การฝ่าฝืนกฎหมาย, อาชญากร, คนทำผิดกฎหมาย, คนฝ่าฝืนกฎ,kriminal, ilegal,преступление; правонарушение; преступник; правонарушитель,罪犯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사범 (사ː범)

📚 Annotation: 주로 '~ 사범'으로 쓴다.


🗣️ 사범 (事犯) @ Giải nghĩa

🗣️ 사범 (事犯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81)