🌟 복권 (復權)

Danh từ  

1. 한 번 잃었던 자격이나 권리 등을 다시 찾음.

1. SỰ PHỤC CHỨC: Sự tìm lại được tư cách hay quyền lợi... đã từng mất một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회적 복권.
    Social lottery.
  • Google translate 정치적 복권.
    Political lottery.
  • Google translate 복권이 이루어지다.
    Lottery takes place.
  • Google translate 복권을 꾀하다.
    Trying to win the lottery.
  • Google translate 비리에 연루되어 물러났던 정치가가 복권을 꿈꾸며 지방 선거에 출마했다.
    A politician who had resigned for his involvement in corruption ran for local elections, dreaming of lottery.
  • Google translate 정계를 떠났던 전 총재가 지난 국회 의원 선거에서 당선되어 10년 만에 정치적 복권이 이루어졌다.
    The former president, who had left politics, was elected in the last parliamentary election and won his first political lottery in a decade.

복권: reinstatement; restoration,ふっけん【復権】,rétablissement, réhabilitation,reintegración,استعادة الأهلية والحقوق,эрх мэдлийг сэргээх,sự phục chức,การคืนกลับสู่อำนาจ(ตำแหน่ง, สิทธิ),pemulihan,восстанавление,恢复权利,

2. 주로 범죄를 저질러 법적으로 잃었던 자격이나 권리 등을 다시 찾음.

2. SỰ PHỤC HỒI: Sự tìm lại tư cách hay quyền lợi... đã bị đánh mất về mặt pháp luật, chủ yếu do phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사면 복권.
    Amnesty lottery.
  • Google translate 복권 절차.
    Lottery procedure.
  • Google translate 복권 조치.
    Lottery measures.
  • Google translate 복권이 이루어지다.
    Lottery takes place.
  • Google translate 그는 대통령 특사 대상이 되어 복권이 이루어져 범죄 전과가 말소되었다.
    He was subject to a presidential envoy, and the lottery was carried out, clearing his criminal record.
  • Google translate 정부는 오는 광복절에 경제 사범 수십 명을 특별 사면하고 복권 조치 하겠다고 발표했다.
    The government announced that it will grant special pardons and reinstate dozens of economic criminals on the upcoming liberation day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복권 (복꿘)
📚 Từ phái sinh: 복권되다(復權되다): 한 번 잃었던 자격이나 권리 등이 다시 찾아지다., 주로 범죄를 저… 복권하다(復權하다): 한 번 잃었던 자격이나 권리 등을 다시 찾다., 범죄를 저질러 법적…

🗣️ 복권 (復權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)