🌟 벌금 (罰金)

☆☆   Danh từ  

1. 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈.

1. TIỀN PHẠT: Tiền phải nộp phạt khi vi phạm quy tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌금이 무겁다.
    The fine is heavy.
  • Google translate 벌금이 적다.
    Less fine.
  • Google translate 벌금을 물다.
    Pay a fine.
  • Google translate 벌금을 부과하다.
    Impose a fine.
  • Google translate 그는 모임에 늦은 벌로 오천 원의 벌금을 냈다.
    He paid a fine of 5,000 won for being late for the meeting.
  • Google translate 도서관에서 빌린 책을 기한 안에 반납하지 못해 벌금을 물었다.
    I was fined for failing to return the book i borrowed from the library within the time limit.
Từ đồng nghĩa 벌과금(罰科金): 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈., 범죄를 저지른 사람에게 처벌로…

벌금: fine; penalty,かりょう【過料】。かりょう・あやまちりょう【科料】,amende, contravention,multa,غرامة,торгууль, мөнгөн торгууль,tiền phạt,เงินค่าปรับ,denda, penalti,денежный штраф,罚金,

2. 범죄를 저지른 사람에게 처벌로 내게 하는 돈.

2. TIỀN PHẠT: Tiền buộc người phạm tội nộp phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌금을 내다.
    Pay a fine.
  • Google translate 벌금을 물리다.
    Pay a fine.
  • Google translate 벌금을 부과하다.
    Impose a fine.
  • Google translate 벌금에 처하다.
    Face a fine.
  • Google translate 나는 교통신호를 위반하여 벌금 통지서를 받았다.
    I received a notice of fine for violating the traffic signal.
  • Google translate 법원은 피고인에게 벌금 천만 원을 내라는 판결을 내렸다.
    The court ruled that the defendant should pay a fine of 10 million won.
  • Google translate 선거법을 위반한 후보는 백만 원 이하의 벌금을 선고받았다.
    The candidate who violated the election law was fined up to 1 million won.
Từ đồng nghĩa 벌과금(罰科金): 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈., 범죄를 저지른 사람에게 처벌로…
Từ tham khảo 과료(科料): 가벼운 범죄에 물리는 적은 액수의 벌금.
Từ tham khảo 범칙금(犯則金): 도로 교통법의 규칙을 어긴 사람에게 내게 하는 벌금.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌금 (벌금)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an  


🗣️ 벌금 (罰金) @ Giải nghĩa

🗣️ 벌금 (罰金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204)