🌟 추징금 (追徵金)

Danh từ  

1. 세금이나 공과금 등을 내지 않았을 때, 국가나 공공 기관에서 나중에 더 거두는 돈.

1. TIỀN TRUY THU: Tiền do nhà nước hoặc các cơ quan nhà nước thu thêm về sau khi không nộp thuế hoặc các chi phí công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추징금이 나오다.
    There is a fine.
  • Google translate 추징금을 납부하다.
    Pay a fine.
  • Google translate 추징금을 내다.
    Pay a fine.
  • Google translate 추징금을 물다.
    Pay a fine.
  • Google translate 추징금을 징수하다.
    Collect a fine.
  • Google translate 그는 자신의 소득을 허위로 신고했다가 적발되어 엄청난 액수의 추징금을 물었다.
    He was caught falsely reporting his income and charged a huge amount of fines.
  • Google translate 일정 금액 이상의 세금, 벌금, 추징금 등을 납부하지 않은 사람은 해외로 출국할 수 없다.
    A person who has not paid taxes, fines, fines, fines, etc. of a certain amount or more shall not leave the country.
  • Google translate 지난 달에 세금을 안 낸 것 때문에 이번 달에는 추징금까지 붙었어.
    I've even been fined this month for not paying taxes last month.
    Google translate 그럼 이번에 내야 할 돈이 모두 얼마야?
    So how much money do you have to pay this time?

추징금: money collected in addition,ついちょうきん【追徴金】,amende, pénalité,recargo, sobretasa, multa adicional,مال للجباية,нэмж хураасан мөнгө, төлбөр мөнгө,tiền truy thu,ค่าบริการชำระเงินเพิ่ม, ค่าบริการสาธารณูปโภคเพิ่ม,biaya restitusi, biaya tambahan, biaya kerugian, biaya denda,дополнительный сбор,追缴款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추징금 (추징금)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4)