🌟 참정권 (參政權)

Danh từ  

1. 국민이 정치에 참여할 수 있는 권리.

1. QUYỀN THAM CHÍNH, QUYỀN BẦU CỬ: Quyền được tham gia vào chính trị của người dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참정권이 주어지다.
    A suffrage is given.
  • Google translate 참정권을 부여하다.
    Grants suffrage.
  • Google translate 참정권을 요구하다.
    Claim suffrage.
  • Google translate 참정권을 행사하다.
    Exercise suffrage.
  • Google translate 참정권을 획득하다.
    Obtain suffrage.
  • Google translate 과거에는 여성의 참정권을 인정하지 않은 나라들이 많았다.
    In the past, there were many countries that did not recognize women's suffrage.
  • Google translate 민주주의 국가에서는 모든 국민이 동등하게 참정권을 가진다.
    In a democratic country, all people have equal suffrage.
  • Google translate 저도 이번 선거 때 투표를 할 수 있나요?
    Can i vote in this election?
    Google translate 그럼. 너도 이제 어엿한 성인이 되었으니 참정권을 행사할 수 있단다.
    Yeah. now that you're an adult, you can exercise your suffrage.
Từ tham khảo 선거권(選擧權): 선거에 참가하여 투표할 수 있는 권리.

참정권: suffrage; right to vote,さんせいけん【参政権】,droits politiques, droits civiques,derecho político,حقّ المشاركة في الحكم، حقّ الانتخاب,төрийн хэрэгт оролцох эрх,quyền tham chính, quyền bầu cử,สิทธิการเข้าร่วมกิจกรรมทางการเมือง,hak berpolitik,политическое право,参政权,政治权利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참정권 (참정꿘)

🗣️ 참정권 (參政權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)