🌟 참정권 (參政權)

Danh từ  

1. 국민이 정치에 참여할 수 있는 권리.

1. QUYỀN THAM CHÍNH, QUYỀN BẦU CỬ: Quyền được tham gia vào chính trị của người dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 참정권이 주어지다.
    A suffrage is given.
  • 참정권을 부여하다.
    Grants suffrage.
  • 참정권을 요구하다.
    Claim suffrage.
  • 참정권을 행사하다.
    Exercise suffrage.
  • 참정권을 획득하다.
    Obtain suffrage.
  • 과거에는 여성의 참정권을 인정하지 않은 나라들이 많았다.
    In the past, there were many countries that did not recognize women's suffrage.
  • 민주주의 국가에서는 모든 국민이 동등하게 참정권을 가진다.
    In a democratic country, all people have equal suffrage.
  • 저도 이번 선거 때 투표를 할 수 있나요?
    Can i vote in this election?
    그럼. 너도 이제 어엿한 성인이 되었으니 참정권을 행사할 수 있단다.
    Yeah. now that you're an adult, you can exercise your suffrage.
Từ tham khảo 선거권(選擧權): 선거에 참가하여 투표할 수 있는 권리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참정권 (참정꿘)

🗣️ 참정권 (參政權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82)