🌟 창작극 (創作劇)

Danh từ  

1. 기존의 작품을 따라 하거나 흉내 내지 않고 새롭게 만든 연극.

1. KỊCH ĐƯỢC SÁNG TÁC MỚI: Vở kịch được xây dựng hoàn toàn mới, không dựa theo hoặc mô phỏng các tác phẩm có sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신선한 창작극.
    Fresh creative play.
  • Google translate 참신한 창작극.
    A novel creative play.
  • Google translate 창작극을 공연하다.
    Perform a creative play.
  • Google translate 창작극을 만들다.
    Create a creative play.
  • Google translate 창작극을 연출하다.
    Produce a creative play.
  • Google translate 이 소극장은 창작극을 공연하기 위해 만들어졌다.
    This small theater was created to perform creative plays.
  • Google translate 요즘 참신하고 작품성이 뛰어난 창작극들이 많이 공연되고 있다.
    There are many creative dramas that are novel and highly artistic these days.
  • Google translate 올해 연극제에서는 몇 편의 창작극이 기존의 작품들을 누르고 좋은 성적을 거두었다.
    At this year's theatrical festival, several creative plays performed well over existing works.
  • Google translate 시간 있으면 창작극 한 편 보러 갈래요?
    Would you like to go see a creative play if you have time?
    Google translate 아, 요즘 인기 있다는 연극을 말하는 거군요.
    Oh, you mean the play that's popular these days.

창작극: original play,そうさくげき【創作劇】,pièce inédite, pièce origniale,obra creativa, teatro creativo,مسرح إبداعي، مسرح مبتكر,шинэ бүтээл, шинэ туурвил, шинэ жүжиг,kịch được sáng tác mới,ละครเวทีสร้างใหม่,drama asli, drama ciptaan, drama buatan baru,творческая постановка,创作剧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창작극 (창ː작끅) 창작극이 (창ː작끄기) 창작극도 (창ː작끅또) 창작극만 (창ː작끙만)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208)