🌟 변경 (變更)

☆☆   Danh từ  

1. 다르게 바꾸거나 새롭게 고침.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획 변경.
    Plan change.
  • Google translate 구조 변경.
    Structural change.
  • Google translate 시간 변경.
    Time change.
  • Google translate 항로 변경.
    Change course.
  • Google translate 변경이 되다.
    Change.
  • Google translate 변경을 하다.
    Make a change.
  • Google translate 토지 용도의 변경이 필요하다.
    A change in land use is required.
  • Google translate 수강 신청한 과목의 변경이 언제까지 가능하죠?
    Until when can i change the course i've enrolled in?
  • Google translate 너무 빈번한 정책 변경은 국민들을 혼란스럽게 한다.
    Too frequent policy changes confuse the people.

변경: change; alteration,へんこう【変更】,changement, modification, transformation,cambio, alteración,تغيير,өөрчлөх, өөрчлөлт хийх, засвар оруулах,sự thay đổi, sự biến đổi, sự chuyển đổi, sự chỉnh sửa, sự điều chỉnh,การเปลี่ยน, การเปลี่ยนแปลง, การปรับเปลี่ยน,penggantian, perubahan, modifikasi,изменение; исправление; поправка,变更,改动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변경 (변ː경)
📚 Từ phái sinh: 변경되다(變更되다): 다르게 바뀌거나 새롭게 고쳐지다. 변경하다(變更하다): 다르게 바꾸거나 새롭게 고치다.


🗣️ 변경 (變更) @ Giải nghĩa

🗣️ 변경 (變更) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Chính trị (149) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91)