🌟 반값 (半 값)

☆☆   Danh từ  

1. 원래 가격의 절반이 되는 값.

1. NỬA GIÁ: Giá bằng một nửa so với giá ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평소의 반값.
    The usual half price.
  • Google translate 반값이 되다.
    It's half price.
  • Google translate 반값에 사다.
    Buy at half price.
  • Google translate 반값에 팔다.
    Sell at half price.
  • Google translate 반값에 구입하다.
    Buy at half price.
  • Google translate 반값으로 제공하다.
    Offer at half price.
  • Google translate 반값으로 흥정하다.
    Bargain at half price.
  • Google translate 농산물 가격 폭락으로 배추 한 포기의 값이 반값으로 뚝 떨어졌다.
    The price of a head of cabbage dropped sharply to half price due to a plunge in agricultural prices.
  • Google translate 백화점이 특별 할인 기간을 맞아 특정 품목을 반값으로 판매하였다.
    The department store sold certain items at half price for a special discount period.
  • Google translate 새 옷이네! 언제 샀어?
    New clothes! when did you buy it?
    Google translate 어제 반값으로 세일하더라고. 그래서 평소보다 싸게 샀어.
    They were on sale for half price yesterday. so i bought it cheaper than usual.

반값: half price,はんがく【半額】,moitié prix,mitad de precio,نصف الثمن,тал үнэ, хагас үнэ,nửa giá,ครึ่งราคา,setengah harga, separuh harga,полцены,半价,五折,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반값 (반ː갑) 반값 (반ː깝) 반값이 (반ː갑씨반ː깝씨) 반값도 (반ː갑또반ː깝또) 반값만 (반ː감만반ː깜만)
📚 thể loại: Mua sắm  

🗣️ 반값 (半 값) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101)