🌟 발견 (發見)

☆☆   Danh từ  

1. 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것을 처음으로 찾아냄.

1. SỰ PHÁT KIẾN. SỰ KHÁM PHÁ RA: Việc tìm ra hiện tượng hay sự vật chưa được biết đến trên thế gian hoặc chưa được tìm ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새 항로의 발견.
    Discovery of a new course.
  • Google translate 신대륙의 발견.
    Discovery of the new world.
  • Google translate 유물의 발견.
    The discovery of relics.
  • Google translate 유적의 발견.
    Discovery of the ruins.
  • Google translate 과학적 발견.
    Scientific discovery.
  • Google translate 놀라운 발견.
    A startling discovery.
  • Google translate 새로운 발견.
    A new discovery.
  • Google translate 발견이 되다.
    Be found.
  • Google translate 발견을 하다.
    Make a discovery.
  • Google translate 적성 발견을 통해 개인의 진로 설정을 위한 기초를 만들 수 있다.
    Through the discovery of aptitude, one can create the basis for setting one's career path.
  • Google translate 암은 자각 증상 없이 퍼지기 때문에 조기 발견이 어려워 진단이나 검사의 기회를 놓쳐 버리기 쉽다.
    Cancer spreads without self-awareness symptoms, making it difficult to detect early and easy to miss out on opportunities for diagnosis or examination.
  • Google translate 이 사람은 신대륙의 발견으로 유명한 유럽의 탐험가이다.
    This man is a european explorer famous for the discovery of the new world.
Từ tham khảo 발명(發明): 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 냄.

발견: discovery; detection,はっけん【発見】,découverte,descubrimiento, hallazgo,اكتشاف,нээлт, илрүүлэлт, ололт, олох, нээх,sự phát kiến. sự khám phá ra,การพบ, การค้นพบ, การเปิดเผย, การตรวจพบ,penemuan,обнаружение; открытие,发现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발견 (발견)
📚 Từ phái sinh: 발견되다(發見되다): 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것이 처음으로 찾아내지… 발견하다(發見하다): 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것을 처음으로 찾아내다.

🗣️ 발견 (發見) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59)