🌟 귀중하다 (貴重 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀중하다 (
귀ː중하다
) • 귀중한 (귀ː중한
) • 귀중하여 (귀ː중하여
) 귀중해 (귀ː중해
) • 귀중하니 (귀ː중하니
) • 귀중합니다 (귀ː중함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 귀중하다 (貴重 하다) @ Giải nghĩa
- 고귀하다 (高貴하다) : 훌륭하고 귀중하다.
- 소중하다 (所重하다) : 매우 귀중하다.
- 진귀하다 (珍貴하다) : 보기 드물게 귀중하다.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 귀중하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)