🌟 귀중하다 (貴重 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 귀하고 중요하다.

1. QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀중한 발견.
    A valuable discovery.
  • Google translate 귀중한 보석.
    Precious jewels.
  • Google translate 가족이 귀중하다.
    Family is precious.
  • Google translate 보물이 귀중하다.
    The treasure is precious.
  • Google translate 시간이 귀중하다.
    Time is precious.
  • Google translate 자료가 귀중하다.
    Material is valuable.
  • Google translate 자식이 귀중하다.
    The child is precious.
  • Google translate 부부에게 서로에 대한 믿음은 무엇보다도 귀중한 것이다.
    For a couple, faith in each other is of paramount value.
  • Google translate 아버지께서 유품으로 물려주신 수저는 나에게 무엇보다 귀중하다.
    The spoon my father handed down as a keepsake is more valuable than anything to me.
  • Google translate 이번 고분 발굴 작업에서는 매우 귀중하고 희귀한 자료들이 많이 발견되었다.
    Many valuable and rare materials were found in the excavation of the ancient tomb.
  • Google translate 선생님께서 가장 귀중하게 여기시는 것이 있다면 무엇입니까?
    What do you value the most?
    Google translate 아무래도 저의 자녀들이지요.
    It's probably my children.

귀중하다: valuable,きちょうだ【貴重だ】,précieux, cher,precioso, valioso, importante, apreciable, estimable,ثمين,эрхэм, чухал, нандин,quý trọng,ล้ำค่า, สูงค่า, มีค่า, มีคุณค่า, หาค่ามิได้, ประเมินค่าไม่ได้,berharga, bernilai,дорогой; драгоценный,贵重,宝贵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀중하다 (귀ː중하다) 귀중한 (귀ː중한) 귀중하여 (귀ː중하여) 귀중해 (귀ː중해) 귀중하니 (귀ː중하니) 귀중합니다 (귀ː중함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 귀중하다 (貴重 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)