🌟 건장하다 (健壯 하다)

  Tính từ  

1. 몸이 튼튼하고 힘이 세다.

1. TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건장한 남자.
    A stout man.
  • Google translate 건장한 신체.
    A robust body.
  • Google translate 건장한 청년.
    A robust young man.
  • Google translate 몸집이 건장하다.
    Stiff in build.
  • Google translate 체격이 건장하다.
    Stiff in physique.
  • Google translate 체구가 건장하다.
    Stiff in build.
  • Google translate 그는 어깨가 넓고 키가 큰 건장한 청년이었다.
    He was a tall, stout young man with broad shoulders.
  • Google translate 가수는 건장한 경호원들의 보호를 받으며 공연장을 빠져 나갔다.
    The singer walked out of the concert hall under the protection of a sturdy bodyguard.
  • Google translate 저 선수의 장점은 무엇입니까?
    What are his strengths?
    Google translate 체격이 건장하고 집중력이 뛰어나다는 것입니다.
    He's strong and he's.

건장하다: bulky; sturdy,がんじょうだ【頑丈だ】,(adj.) être bien portant, robuste, vigoureux, solide,robusto, vigoroso, fuerte,متين,чийрэг, бадриун,tráng kiện, cường tráng,แข็งแรง, มีแรง, มีกำลัง, บึกบึน,sehat, kuat, tegap,крепкий; здоровый,健壮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건장하다 (건ː장하다) 건장한 (건ː장한) 건장하여 (건ː장하여) 건장해 (건ː장해) 건장하니 (건ː장하니) 건장합니다 (건ː장함니다)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 건장하다 (健壯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226)