🌟 건장하다 (健壯 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건장하다 (
건ː장하다
) • 건장한 (건ː장한
) • 건장하여 (건ː장하여
) 건장해 (건ː장해
) • 건장하니 (건ː장하니
) • 건장합니다 (건ː장함니다
)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình
🗣️ 건장하다 (健壯 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 건장하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226)