🌟 체격 (體格)

  Danh từ  

1. 근육과 뼈 등으로 나타나는 몸 전체의 겉모습.

1. TẠNG NGƯỜI, VÓC NGƯỜI: Vẻ bên ngoài của toàn thân thể hiện qua cơ bắp, xương v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다부진 체격.
    A robust physique.
  • Google translate 마른 체격.
    Dry build.
  • Google translate 통통한 체격.
    A plump physique.
  • Google translate 체격이 건장하다.
    Stiff in physique.
  • Google translate 체격이 보통이다.
    The physique is normal.
  • Google translate 체격이 비슷하다.
    Similar physique.
  • Google translate 체격이 빈약하다.
    Of poor build.
  • Google translate 체격이 작다.
    Small build.
  • Google translate 체격을 보다.
    Look at the physique.
  • Google translate 체격에 맞다.
    Fit the physique.
  • Google translate 체격에 어울리다.
    Suit one's physique.
  • Google translate 사내는 우람한 체격에 어울리지 않게 겁이 몹시 많았다.
    The man was terrified out of proportion to his imposing physique.
  • Google translate 남동생은 체격이 좋아서 같이 있으면 내 형처럼 보인다.
    My brother is so built that he looks like my brother when he's with him.
  • Google translate 친구는 체격이 무척 왜소해서 언뜻 보면 초등학생으로 보인다.
    My friend is so small that he looks like an elementary school student at first glance.
  • Google translate 체격이 굉장히 좋네요. 무슨 운동이라도 하세요?
    You're very well built. do you do any exercise?
    Google translate 네, 어릴 때부터 유도를 해 왔습니다.
    Yeah, i've been leading since i was a kid.

체격: build; frame,たいかく【体格】。からだつき【体付き】,Constitution,contextura física, constitución física, contextura corporal,بنية,бие бялдар,tạng người, vóc người,รูปร่าง, สรีระ, ทรวดทรง,bentuk badan,телосложение; фигура,体格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체격 (체격) 체격이 (체겨기) 체격도 (체격또) 체격만 (체경만)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 체격 (體格) @ Giải nghĩa

🗣️ 체격 (體格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104)