🌟 초기 (初期)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 기간의 처음이 되는 시기.

1. SƠ KÌ: Thời kì đầu tiên của một khoảng thời gian nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고려 초기.
    Early goryeo.
  • Google translate 임신 초기.
    Early pregnancy.
  • Google translate 정권 초기.
    Early in the regime.
  • Google translate 조선 초기.
    Early joseon dynasty.
  • Google translate 초기 계획.
    Initial plan.
  • Google translate 초기 단계.
    Early stage.
  • Google translate 초기 작품.
    Early work.
  • Google translate 초기 증세.
    Initial symptoms.
  • Google translate 초기와 말기.
    Early and late.
  • Google translate 초기에 발견하다.
    Early detection.
  • Google translate 초기에 활동하다.
    Be active in the early stages.
  • Google translate 조선 초기에는 문화와 과학 기술이 발달하였다.
    During the early joseon dynasty, culture and technology developed.
  • Google translate 초기 영국 소설의 일반적인 주제는 여성의 우아함과 정숙성이었다.
    The common theme of early english novels was the elegance and quietness of women.
  • Google translate 너희 어머니 아프시다더니 괜찮아?
    I heard your mother was sick. are you okay?
    Google translate 응. 초기에 치료해서 다행히 많이 좋아지셨어.
    Yeah. fortunately, he got a lot better after the initial treatment.
Từ tham khảo 말기(末期): 어떤 기간의 끝이 되는 시기.
Từ tham khảo 중기(中期): 어떤 기간의 중간이 되는 시기., 길거나 짧지 않고 중간 정도 되는 기간.

초기: beginning; start,しょき【初期】,début,inicio, comienzo,أيام باكرة,эхэн үе, түрүү үе, эхлэлийн үе,sơ kì,ระยะต้น,  ระยะแรก,  วันแรก ๆ, ปีแรก ๆ, ตอนต้น, ตอนแรก, เริ่มแรก, จุดเริ่มต้น, จุดกำเนิด,permulaan, tahap awal,начальный период,初期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초기 (초기)
📚 thể loại: Thời gian   Sinh hoạt ở Hàn Quốc  


🗣️ 초기 (初期) @ Giải nghĩa

🗣️ 초기 (初期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88)