🌟 임신 (妊娠/姙娠)

☆☆   Danh từ  

1. 아이나 새끼가 배 속에 생김.

1. (SỰ) CÓ THAI: Việc đứa bé hay con con hình thành trong bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임신 가능성.
    Possibility of pregnancy.
  • Google translate 임신 경과.
    Pregnancy has elapsed.
  • Google translate 임신 기간.
    Pregnancy period.
  • Google translate 임신 삼 개월.
    Three months pregnant.
  • Google translate 임신 여부.
    Pregnant.
  • Google translate 임신 증상.
    Pregnancy symptoms.
  • Google translate 임신 초기.
    Early pregnancy.
  • Google translate 임신과 출산.
    Pregnancy and childbirth.
  • Google translate 임신이 되다.
    Become pregnant.
  • Google translate 임신을 하다.
    Pregnant.
  • Google translate 임신에 성공하다.
    Succeed in pregnancy.
  • Google translate 임신에 실패하다.
    Fail to conceive.
  • Google translate 그녀는 계속 임신에 실패하고 결국 아이를 입양했다.
    She continued to fail to conceive and eventually adopted a child.
  • Google translate 임신 오 개월이 되자 배가 불룩하게 나오기 시작했다.
    When i was five months pregnant, my stomach began to bulge.
  • Google translate 언니는 결혼 후 바로 임신을 하고 예쁜 아기를 낳았다.
    My sister got pregnant right after marriage and had a beautiful baby.
  • Google translate 여보, 저 병원에서 임신이래요.
    Honey, i'm pregnant at the hospital.
    Google translate 와, 이제 나도 아빠가 되는구나!
    Wow, now i'm a dad, too!
Từ đồng nghĩa 잉태(孕胎): 배 속에 아이나 새끼가 생김., 어떤 현상이나 사실이 내부에서 생겨 자라남.
Từ tham khảo 출산(出産): 아이를 낳음.

임신: pregnancy,にんしん【妊娠】,grossesse, gestation,embarazo, gestación, gravidez,حمل,хөл хүнд, бие давхар, жирэмсэн,(sự) có thai,การตั้งครรภ์, การตั้งท้อง, การท้อง,mengandung, hamil,беременность,妊娠,怀孕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임신 (임ː신)
📚 Từ phái sinh: 임신되다(妊娠/姙娠되다): 아이나 새끼가 배 속에 생기다. 임신하다(妊娠/姙娠하다): 아이나 새끼를 배다.
📚 thể loại: Hành vi sống   Tình yêu và hôn nhân  


🗣️ 임신 (妊娠/姙娠) @ Giải nghĩa

🗣️ 임신 (妊娠/姙娠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365)