🌟 볼록하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 볼록하다 (
볼로카다
) • 볼록한 (볼로칸
) • 볼록하여 (볼로카여
) 볼록해 (볼로캐
) • 볼록하니 (볼로카니
) • 볼록합니다 (볼로캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 볼록: 겉으로 조금 도드라지거나 튀어나온 모양.
🗣️ 볼록하다 @ Giải nghĩa
- 뽀로통하다 : 살갗이 부어서 볼록하다.
🗣️ 볼록하다 @ Ví dụ cụ thể
- 윗배가 볼록하다. [윗배]
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 볼록하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)