🌟 뽀로통하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뽀로통하다 (
뽀로통하다
) • 뽀로통한 (뽀로통한
) • 뽀로통하여 (뽀로통하여
) 뽀로통해 (뽀로통해
) • 뽀로통하니 (뽀로통하니
) • 뽀로통합니다 (뽀로통함니다
)
🌷 ㅃㄹㅌㅎㄷ: Initial sound 뽀로통하다
-
ㅃㄹㅌㅎㄷ (
뽀로통하다
)
: 살갗이 부어서 볼록하다.
Tính từ
🌏 SƯNG PHÙ: Da sưng và lồi lên. -
ㅃㄹㅌㅎㄷ (
뾰로통하다
)
: 얼굴에 못마땅한 기색이 나타나 있다.
Tính từ
🌏 PHỤNG PHỊU: Vẻ không hài lòng hiện lên trên mặt.
• Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)