🌟 뽀로통하다

Tính từ  

1. 살갗이 부어서 볼록하다.

1. SƯNG PHÙ: Da sưng và lồi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뽀로통한 뾰루지.
    A pimple.
  • Google translate 여드름이 뽀로통하게 올라오다.
    Acne comes up dry.
  • Google translate 뽀로통하니 부어오르다.
    Puffy and puffy.
  • Google translate 지수는 이마에 뽀로통하게 부은 여드름이 났다.
    Jisoo had a swollen pimple on her forehead.
  • Google translate 모기에게 물린 곳을 가렵다고 계속해서 긁으면 점점 더 뽀로통하게 부어오른다.
    If you keep scratching the mosquito bite because it it itches, it will swell up more and more and more.
  • Google translate 어머, 너 팔목이 왜 이렇게 뽀로통해?
    Oh, why are your wrists so chubby?
    Google translate 어제 팔목을 삐끗했는데 아무래도 삐었었나봐. 이따 병원 가려고.
    I sprained my wrist yesterday, but i think i sprained it. i'm going to the hospital later.

뽀로통하다: swollen,ふくれている【膨れている】,,hinchado,متورّم,хавдах, хөөх, хавганах,sưng phù,บวม, พอง, นูน, เปล่ง,membengkak, bengkak,вздутый; распухший; опухший; припухший,肿胀,鼓起,

2. 얼굴에 못마땅한 기색이 조금 나타나 있다.

2. CHẦM DẦM, CHÙ Ụ: Vẻ mặt không hài lòng hiện lên khuôn mặt đôi chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뽀로통한 얼굴.
    A plump face.
  • Google translate 뽀로통한 표정.
    A sulky look.
  • Google translate 삐쳐서 뽀로통하다.
    Sulky and sulky.
  • Google translate 토라져서 뽀로통하다.
    Sulky and sulky.
  • Google translate 지수는 무슨 일로 화가 났는지 뽀로통한 얼굴로 팔짱을 끼고 앉아 있었다.
    Jisoo sat with her arms crossed, with a pouty face, as to what made her angry.
  • Google translate 민준이는 엄마가 장난감을 사 주지 않자 골이 나서 뽀로통한 표정을 하고 씩씩거렸다.
    Min-jun was angry when his mother didn't buy him a toy, and he grinned and puffed.
  • Google translate 네 여자 친구는 오늘따라 왜 저렇게 뽀로통해?
    What's wrong with your girlfriend today?
    Google translate 지금 나한테 삐쳐있어서 그래.
    He's upset with me right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뽀로통하다 (뽀로통하다) 뽀로통한 (뽀로통한) 뽀로통하여 (뽀로통하여) 뽀로통해 (뽀로통해) 뽀로통하니 (뽀로통하니) 뽀로통합니다 (뽀로통함니다)

💕Start 뽀로통하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)