💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 26 ALL : 31

펜 (ball pen) : 펜 끝의 작은 철 구슬이 펜의 움직임에 따라 돌면서 잉크를 내어 쓰도록 된 필기도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÚT BI: Dụng cụ viết có hòn bi sắt nhỏ ở đầu viết, khi viết hòn bi xoay theo để tiết ra mực.

: 얼굴의 양쪽 부분으로 귀와 입 사이에 있는 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 GÒ MÁ: Phần hai bên của khuôn mặt nằm giữa tai và miệng.

거리 : 사람들이 즐겁게 구경할 만한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÒ GIẢI TRÍ, CÁI ĐỂ XEM: Thứ đáng để người ta thích xem.

링 (bowling) : 크고 무거운 공을 굴려 약 이십 미터 앞에 세워져 있는 열 개의 핀을 쓰러뜨리는 실내 운동. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN BOWLING: Môn thể thao trong nhà, trong đó người chơi lăn quả bóng to và nặng để làm đổ 10 chai gỗ được đặt dựng đứng phía trước cách xa khoảng 20m.

: 해야 할 일. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC: Việc phải làm.

(ball) : 야구에서, 투수가 스트라이크 존을 벗어나게 던진 공. Danh từ
🌏 BÓNG LỖI: Quả bóng ném ra khỏi vùng tấn công trong môn bóng chày.

: 발이나 신발의 너비. Danh từ
🌏 Chiều rộng của bàn chân hay giày dép.

장(을) 다 보다 : 더 이상 나아질 가능성이 없도록 잘못되다.
🌏 (THẤY HẾT CÁI GÌ PHẢI THẤY), KHÔNG THỂ TỒI TỆ HƠN: Tồi tệ đến mức không có khả năng có thể khá hơn.

기 : 뒤쪽 허리 아래, 허벅지 위의 양쪽으로 살이 불룩한 부분. Danh từ
🌏 MÔNG: Phần thịt nhô ra hai bên ở phía sau phần dưới eo và trên đùi.

때기 : (속된 말로) 뺨의 가운데 부분. Danh từ
🌏 GÒ MÁ: (cách nói thông tục) Phần giữa của má.

레로 (bolero) : 길이를 허리선보다 짧게 만든 윗옷. Danh từ
🌏 ÁO BÔLÊRÔ: Áo được may với chiều dài ngắn hơn chiều dài đường hông.

록 : 겉으로 조금 도드라지거나 튀어나온 모양. Phó từ
🌏 LỒI: Hình dáng hơi đưa lên hay nhô ra bên ngoài.

록 렌즈 (볼록 lens) : 가운데가 가장자리보다 두꺼워 볼록한 렌즈. None
🌏 THẤU KÍNH LỒI: Thấu kính có phần giữa lồi dày hơn phần rìa.

록하다 : 물체의 겉 부분이 조금 도드라지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 LỒI RA, NHÔ LÊN, PHỒNG LÊN: Phần ngoài của vật thể nổi lên hay nhô lên. Hoặc làm cho như vậy.

록하다 : 물체의 겉 부분이 조금 도드라지거나 튀어나와 있는 상태이다. Tính từ
🌏 LỒI, NHÔ, PHỒNG: Phần ngoài của vật thể ở trạng thái đưa ra hay nhô lên.

륨 (volume) : 사물이나 몸의 부피에서 오는 느낌. Danh từ
🌏 KHỐI: Cảm giác có từ thể tích của sự vật hay cơ thể.

리비아 (Bolivia) : 남아메리카 중서부에 있는 나라. 주요 생산물로는 주석, 석유 등이 있다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 수크레이다. Danh từ
🌏 BOLIVIA: Nước nằm ở phía Tây giữa Nam Mỹ, sản vật chủ yếu là thiếc, dầu mỏ, ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Sucre.

링장 (bowling 場) : 볼링을 할 수 있게 시설을 갖춘 곳. Danh từ
🌏 SÂN BOWLING: Nơi lắp đặt những trang thiết bị để có thể chơi bowling.

만하다 : 구경거리가 될 만하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG COI, ĐÁNG ĐỂ MẮT: Đáng trở thành thứ để xem.

메다 : 말소리나 표정에 언짢거나 화난 기색이 있다. Tính từ
🌏 CÁU GẮT: Có khí sắc thất vọng hay tức giận trong lời nói hay vẻ mặt.

멘소리 : 언짢거나 화가 나서 퉁명스럽게 하는 말투. Danh từ
🌏 LỜI CÁU GẮT: Lời nói cọc cằn, thô lỗ khi giận dỗi hay bực dọc.

모 : 약속을 지키겠다는 뜻으로 상대편에 잡혀 두는 사람이나 물건. Danh từ
🌏 CON TIN, VẬT LÀM TIN: Người hoặc hàng hóa bị đối phương nắm giữ với ý sẽ giữ lời hứa.

썽사납다 : 사람이나 사물의 모습이 보기에 좋지 않다. Tính từ
🌏 KHÓ COI: Dáng vẻ của người hay sự vật trông không hay.

연지 (볼 臙脂) : 볼에 바르는 색조 화장품. Danh từ
🌏 PHẤN MÁ: Loại mỹ phẩm bôi làm nền cho gò má.

을 적시다 : 눈물을 흘리다.
🌏 LÀM ƯỚT MÁ: Chảy nước mắt.

이 붓다 : 마음에 들지 않고 화가 나다.
🌏 MẶT SƯNG LÊN: Không vừa lòng và giận dỗi.

트 (volt) : 전압의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 VÔN: Đơn vị của điện áp.

트 (bolt) : 두 물체를 죄는 데 쓰는, 육각이나 사각의 머리를 가진 나사. Danh từ
🌏 CÁI ĐINH, CÁI ỐC VÍT: Thứ được dùng để siết chặt hai vật thể lại với nhau, thường là con ốc có đầu 6 cạnh hoặc 4 cạnh.

품 : 겉으로 드러나 보이는 모습. Danh từ
🌏 DIỆN MẠO: Dáng vẻ được nhìn từ bên ngoài.

품없다 : 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하다. Tính từ
🌏 TỒI TÀN, TIỀU TỤY: Dáng vẻ tồi tệ được thể hiện ra bên ngoài.

품없이 : 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỒI TÀN, MỘT CÁCH TIỀU TỤY: Dáng vẻ được thể hiện ra bên ngoài một cách tồi tệ.


:
Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36)