🌟 볼멘소리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 볼멘소리 (
볼멘소리
)
🌷 ㅂㅁㅅㄹ: Initial sound 볼멘소리
-
ㅂㅁㅅㄹ (
비밀스레
)
: 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÍ MẬT: Một cách có vẻ giấu giếm cái gì đó và không muốn để lộ ra bên ngoài. -
ㅂㅁㅅㄹ (
볼멘소리
)
: 언짢거나 화가 나서 퉁명스럽게 하는 말투.
Danh từ
🌏 LỜI CÁU GẮT: Lời nói cọc cằn, thô lỗ khi giận dỗi hay bực dọc. -
ㅂㅁㅅㄹ (
불만스레
)
: 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT MÃN: Một cách có cảm giác không tốt vì không vừa lòng.
• Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)