🌟 비밀스레 (祕密 스레)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비밀스레 (
비ː밀스레
)
📚 Từ phái sinh: • 비밀스럽다(祕密스럽다): 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있다.
🌷 ㅂㅁㅅㄹ: Initial sound 비밀스레
-
ㅂㅁㅅㄹ (
비밀스레
)
: 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÍ MẬT: Một cách có vẻ giấu giếm cái gì đó và không muốn để lộ ra bên ngoài. -
ㅂㅁㅅㄹ (
볼멘소리
)
: 언짢거나 화가 나서 퉁명스럽게 하는 말투.
Danh từ
🌏 LỜI CÁU GẮT: Lời nói cọc cằn, thô lỗ khi giận dỗi hay bực dọc. -
ㅂㅁㅅㄹ (
불만스레
)
: 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT MÃN: Một cách có cảm giác không tốt vì không vừa lòng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76)