🌟 비밀스레 (祕密 스레)

Phó từ  

1. 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있게.

1. MỘT CÁCH BÍ MẬT: Một cách có vẻ giấu giếm cái gì đó và không muốn để lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비밀스레 간직하다.
    Keep it secret.
  • Google translate 비밀스레 대화하다.
    Have a secret conversation.
  • Google translate 비밀스레 이야기하다.
    Talk in secret.
  • Google translate 비밀스레 일을 하다.
    Work secretly.
  • Google translate 비밀스레 전개되다.
    Deploys secretly.
  • Google translate 비밀스레 전수되다.
    Pass on secretly.
  • Google translate 나는 둘이 비밀스레 나누는 이야기를 몰래 엿들었다.
    I overheard a secret conversation between the two.
  • Google translate 유민이는 비밀스레 쓰고 있던 일기를 엄마가 읽었다는 사실에 몹시 화가 났다.
    Yumin was furious that her mother had read the diary she was writing secretly.
  • Google translate 승규랑 지수가 몰래 연애하는 것 같아.
    Seunghyu and jisoo seem to be secretly dating.
    Google translate 맞아, 나도 둘이 편지를 비밀스레 주고받는 걸 우연히 본 적이 있어.
    Yeah, i happened to see you two secretly exchanging letters.

비밀스레: secretly; in secret,こっそり。ないみつに【内密に】。ひみつりに【秘密裏に】,secrètement,secretamente,سرّيا,нууцаар, битүүлгээр,một cách bí mật,อย่างลับ ๆ, เป็นความลับ,rahasia, secara rahasia,секретно; тайно; скрыто; засекреченно; таинственно,秘密地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비밀스레 (비ː밀스레)
📚 Từ phái sinh: 비밀스럽다(祕密스럽다): 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76)