🌷 Initial sound: ㅂㅁㅅㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

비밀스레 (祕密 스레) : 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÍ MẬT: Một cách có vẻ giấu giếm cái gì đó và không muốn để lộ ra bên ngoài.

볼멘소리 : 언짢거나 화가 나서 퉁명스럽게 하는 말투. Danh từ
🌏 LỜI CÁU GẮT: Lời nói cọc cằn, thô lỗ khi giận dỗi hay bực dọc.

불만스레 (不滿 스레) : 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT MÃN: Một cách có cảm giác không tốt vì không vừa lòng.


:
Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43)