🌷 Initial sound: ㅂㅁㅅㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

비밀스레 (祕密 스레) : 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÍ MẬT: Một cách có vẻ giấu giếm cái gì đó và không muốn để lộ ra bên ngoài.

볼멘소리 : 언짢거나 화가 나서 퉁명스럽게 하는 말투. Danh từ
🌏 LỜI CÁU GẮT: Lời nói cọc cằn, thô lỗ khi giận dỗi hay bực dọc.

불만스레 (不滿 스레) : 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT MÃN: Một cách có cảm giác không tốt vì không vừa lòng.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Gọi món (132) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46)