🌟 비밀스럽다 (祕密 스럽다)

  Tính từ  

1. 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있다.

1. BÍ MẬT, BÍ HIỂM: Che giấu cái gì đó và có vẻ không muốn để lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비밀스러운 선택.
    Secret choice.
  • Google translate 비밀스러운 이야기.
    A secret story.
  • Google translate 비밀스러운 임무.
    A secret mission.
  • Google translate 비밀스러운 장소.
    Secret place.
  • Google translate 비밀스럽게 간직하다.
    Keep it secret.
  • Google translate 비밀스럽게 거래하다.
    Deal secretly.
  • Google translate 민준이는 우연히 딸이 감춰 놓은 비밀스러운 일기장을 발견하게 되었다.
    Min-joon happened to find a secret diary hidden by his daughter.
  • Google translate 우리 둘은 다른 사람의 눈을 피해 우리 둘만의 비밀스러운 장소에서 만났다.
    We both met in our own secret place, avoiding the eyes of others.
  • Google translate 나는 너희가 내 생일을 잊은 줄 알았는데 정말 깜짝 놀랐어.
    I thought you forgot my birthday, but i was really surprised.
    Google translate 우리가 너를 놀래 주려고 비밀스럽게 파티 준비를 했지.
    We secretly arranged the party to surprise you.

비밀스럽다: secretive; clandestine; covert; hush-hush,ないみつだ【内密だ】。おんみつだ・いんみつだ【隠密だ】。ひそかだ【密かだ】,secret, caché,secreto, clandestino, confidencial,سريّ,нууцлаг, битүүлэг,bí mật, bí hiểm,ลับ, เป็นความลับ,rahasia,секретный; тайный; зашифрованный; засекреченный; скрытый; потайной,(显得)神秘,秘密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비밀스럽다 (비ː밀스럽따) 비밀스러운 (비ː밀스러운) 비밀스러워 (비ː밀스러워) 비밀스러우니 (비ː밀스러우니) 비밀스럽습니다 (비ː밀스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 비밀스레(祕密스레): 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있게.

💕Start 비밀스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)