🌟 비밀스럽다 (祕密 스럽다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비밀스럽다 (
비ː밀스럽따
) • 비밀스러운 (비ː밀스러운
) • 비밀스러워 (비ː밀스러워
) • 비밀스러우니 (비ː밀스러우니
) • 비밀스럽습니다 (비ː밀스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 비밀스레(祕密스레): 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있게.
🌷 ㅂㅁㅅㄹㄷ: Initial sound 비밀스럽다
-
ㅂㅁㅅㄹㄷ (
비밀스럽다
)
: 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BÍ MẬT, BÍ HIỂM: Che giấu cái gì đó và có vẻ không muốn để lộ ra bên ngoài. -
ㅂㅁㅅㄹㄷ (
불만스럽다
)
: 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BẤT MÃN: Có cảm giác không tốt vì không vừa lòng. -
ㅂㅁㅅㄹㄷ (
불미스럽다
)
: 보기에 옳지 못하거나 떳떳하지 못한 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP, MỜ ÁM, KHUẤT TẤT, ÁM MUỘI: Có chỗ trông không được đúng đắn hoặc không đường hoàng.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)