🌟 볼연지 (볼 臙脂)

Danh từ  

1. 볼에 바르는 색조 화장품.

1. PHẤN MÁ: Loại mỹ phẩm bôi làm nền cho gò má.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분홍 볼연지.
    Pink ball rolling paper.
  • Google translate 진한 볼연지.
    Dark ball rolling.
  • Google translate 볼연지를 바르다.
    Put on ball-rolled paper.
  • Google translate 볼연지를 찍다.
    Film the ball.
  • Google translate 볼연지를 과하게 바르면 촌스러워 보일 수 있다.
    Over-applied ball-frying can make you look tacky.
  • Google translate 지수의 두 볼은 빨갛게 상기되어 마치 볼연지를 바른 것 같았다.
    The two cheeks of the index were red-hot, as if they had been applied with ball-flue.
  • Google translate 유민이는 피부가 하얗고 아기 같아서 분홍색 볼연지가 잘 어울린다.
    Yumin has white skin and baby-like skin, so pink ball rouge looks good on her.

볼연지: blusher,ほおべに【頬紅】。チーク,fard à joues,colorete,أحمر الخدود,хацрын энгэсэг,phấn má,ที่ปัดแก้ม, ที่ทาแก้ม,perona pipi,румяна,腮红,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볼연지 (볼련지)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20)