🌟 비약적 (飛躍的)

  Định từ  

1. 지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는.

1. MANG TÍNH NHẢY VỌT: Địa vị hay trình độ... đột nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비약적 발전.
    A rapid development.
  • Google translate 비약적 상승.
    A rapid rise.
  • Google translate 비약적 성과.
    Radical performance.
  • Google translate 비약적 성장.
    Rapid growth.
  • Google translate 비약적 증가.
    A rapid increase.
  • Google translate 경제 발전은 생활 수준의 비약적 상승을 가져왔다.
    Economic development has led to a rapid rise in living standards.
  • Google translate 산업 혁명은 기술의 비약적 발전에 따라 생산량 증대되었다.
    The industrial revolution increased production with the rapid development of technology.
  • Google translate 새로운 기술이 도입되면서 기록이 많이 단축되었어.
    With the introduction of new technology, the record has been greatly reduced.
    Google translate 맞아. 예전에 비해 비약적 성과가 나오는 거 같아.
    That's right. i think we're getting more results than before.

비약적: rapidly-rising; fast-developing,ひやくてき【飛躍的】,(dét.) considérable, significatif, bond, essor,rápido, grande,طفرة,огцом, үсрэнгүй,mang tính nhảy vọt,ที่รุดหน้า, ที่ก้าวกระโดด, ที่เป็นไปอย่างฉับพลัน,cepat, pesat,быстрый; скорый; стремительный,飞跃的,跃进的,

2. 말이나 생각 등이 논리의 순서나 단계를 제대로 거치지 않고 건너뛰는.

2. MANG TÍNH GIẢN LƯỢT: Lời nói hay suy nghĩ... không qua đúng các bước hay tuần tự theo lôgic mà bị bỏ qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비약적 결론.
    A leap conclusion.
  • Google translate 비약적 논리.
    Radical logic.
  • Google translate 비약적 사고.
    A leap of thought.
  • Google translate 비약적 추리.
    A leap inference.
  • Google translate 비약적 판단.
    A leap in judgment.
  • Google translate 형사는 사건의 진실을 제대로 파악하지 못하고 비약적 추리로 판단하였다.
    The detective did not grasp the truth of the case properly and judged it by leaps and bounds.
  • Google translate 지수는 원인과 결과를 단계적으로 파악하지 않고 급하게 비약적 결론을 내렸다.
    The index reached a rapid conclusion without gradually identifying the causes and results.
  • Google translate 이번 문제만 봐도 청소년들에게 엄격한 규제가 필요하다는 것을 알 수 있습니다.
    Just by looking at this problem, we can see that teenagers need strict regulations.
    Google translate 그런 비약적 논리는 타당하지 않습니다.
    Such a leap logic is not valid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비약적 (비약쩍)
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 비약적 (飛躍的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43)