🌟 비유적 (比喩的/譬喩的)

  Danh từ  

1. 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는 것.

1. TÍNH SO SÁNH, TÍNH ẨN DỤ: Việc ám chỉ điều gì đó liên quan đến một điều khác gần giống với nó để giải thích một cách hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비유적인 언어.
    Figurative language.
  • Google translate 비유적인 화법.
    Figurative speech.
  • Google translate 비유적으로 말하다.
    Speak figuratively.
  • Google translate 비유적으로 쓰이다.
    Used figuratively.
  • Google translate 비유적으로 표현하다.
    Express figuratively.
  • Google translate 이 글은 비유적인 언어를 사용하여 표현의 효과를 높였다.
    This article enhanced the effect of expression by using figurative language.
  • Google translate 기사에서는 위기 상황을 "얼음 위를 걷는 듯하다"라고 비유적으로 표현했다.
    The article figuratively described the crisis as "like walking on ice.".
  • Google translate "굼벵이도 구르는 재주가 있다"가 무슨 뜻이야?
    What does that mean, "even a slow bug has a knack for rolling"?
    Google translate 응, 능력이 없는 사람도 한 가지 재주는 있음을 비유적으로 이르는 말이야.
    Yes, it's a metaphorical saying that even an incompetent person has one talent.

비유적: being analogical; being figurative; being metaphorical,ひゆてき【比喩的】,(n.) figuré,figurativo, comparativo, metafórico,تشبيه,зүйрлэн, харьцуулан,tính so sánh, tính ẩn dụ,ในเชิงเปรียบ, ในเชิงเปรียบเทียบ, ในเชิงอุปมา,mengiaskan, menyamakan, mengibaratkan,переносный; метафорический,比喻式,比喻的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비유적 (비ː유적)
📚 Từ phái sinh: 비유(比喩/譬喩): 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어…
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 비유적 (比喩的/譬喩的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273)