🌷 Initial sound: ㅂㅇㅈ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 25 ALL : 32
•
배우자
(配偶者)
:
부부 중 한쪽에서 본 상대방.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẠN ĐỜI: Người vợ hay chồng trong quan hệ vợ chồng.
•
불완전
(不完全)
:
완전하지 않거나 완전하지 못함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA HOÀN HẢO, SỰ KHIẾM KHUYẾT, SỰ THIẾU SÓT: Việc không hoàn thiện hoặc không thể hoàn thiện.
•
비약적
(飛躍的)
:
지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẢY VỌT: Địa vị hay trình độ... đột nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.
•
비유적
(比喩的/譬喩的)
:
효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH, MANG TÍNH MINH HỌA, MANG TÍNH VÍ VON: Ám chỉ điều nào đó với điều khác tương tự với nó để giải thích hiệu quả.
•
불안정
(不安定)
:
일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ỔN ĐỊNH: Trạng thái không thể duy trì tình trạng nhất định và thường xuyên thay đổi hoặc bị lung lay.
•
비유적
(比喩的/譬喩的)
:
효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SO SÁNH, TÍNH ẨN DỤ: Việc ám chỉ điều gì đó liên quan đến một điều khác gần giống với nó để giải thích một cách hiệu quả.
•
비약적
(飛躍的)
:
지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẢY VỌT: Việc địa vị hay trình độ... bỗng nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.
•
반역죄
(反逆罪)
:
국가와 민족, 또는 그와 비슷한 권력을 가진 조직에 대한 의리를 저버리고 배신한 죄.
Danh từ
🌏 TỘI PHẢN BỘI, TỘI PHẢN NGHỊCH: Tội phản lại niềm tin và đi ngược lại lòng trung thành với quốc gia, dân tộc hoặc tổ chức có quyền lực giống như vậy.
•
방어전
(防禦戰)
:
적의 공격을 막는 싸움.
Danh từ
🌏 TRẬN PHÒNG NGỰ: Trận đánh ngăn chặn sự tấn công của địch.
•
불임증
(不妊症)
:
임신을 못 하는 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG VÔ SINH: Triệu chứng không thể mang thai.
•
방어적
(防禦的)
:
상대편의 공격이나 위협을 막는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHÒNG NGỰ: Việc ngăn chặn sự uy hiếp hay công kích của đối phương.
•
방어적
(防禦的)
:
상대편의 공격이나 위협을 막는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÒNG NGỰ: Ngăn chặn sự tấn công hay uy hiếp của đối phương.
•
병약자
(病弱者)
:
병 때문에 몸이 약한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI YẾU, NGƯỜI ỐM YẾU: Người mà cơ thể yếu vì bệnh.
•
볼연지
(볼 臙脂)
:
볼에 바르는 색조 화장품.
Danh từ
🌏 PHẤN MÁ: Loại mỹ phẩm bôi làm nền cho gò má.
•
분열증
(分裂症)
:
사고의 장애나 감정, 의지, 충동 등의 이상으로 정신이 흐트러지거나 인격이 여러 개로 나뉘는 증세. 또는 그런 병.
Danh từ
🌏 CHỨNG PHÂN TÂM, BỆNH PHÂN TÂM: Triệu chứng tinh thần lung lay bởi sự cản trở của tư duy hay lý tưởng như cảm xúc, ý chí, ham muốn hoặc nhân cách bị phân chia thành nhiều cái. Hoặc chứng bệnh như vậy.
•
불안증
(不安症)
:
타당한 이유 없이 마음이 편하지 않고 초조해지고 무섭기까지 한 병적 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG BẤT AN: Chứng bệnh do tâm trạng không thoái mái và thấy bồn chồn, thậm chí sợ hãi, mà không có lý do thoả đáng.
•
배역진
(配役陣)
:
영화나 연극, 드라마 등에서, 역할을 나누어 맡은 모든 배우.
Danh từ
🌏 DÀN DIỄN VIÊN: Tất cả các diễn viên được phân và được giao vai trò trong phim, kịch hay phim truyền hình.
•
보유자
(保有者)
:
어떤 것을 가지고 있거나 간직하고 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LƯU GIỮ, NGƯỜI NẮM GIỮ: Người đang có hoặc đang cất giữ.
•
본원적
(本源的)
:
사물이나 현상의 근원과 관련된 것.
Danh từ
🌏 CÓ TÍNH CỘI NGUỒN, MANG TÍNH CỘI NGUỒN: Điều liên quan đến nguồn gốc, căn nguyên của sự vật, hiện tượng.
•
부역자
(附逆者)
:
국가에 반역하는 일을 돕거나 함께 한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHẢN NGHỊCH, KẺ MƯU PHẢN, KẺ PHIẾN LOẠN: Người giúp đỡ hoặc cùng tham gia vào việc chống lại nhà nước.
•
부임지
(赴任地)
:
어떤 지위나 임무를 받아 근무하는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI ĐƯỢC BỔ NHIỆM, NƠI NHẬN NHIỆM VỤ: Nơi nhận chức vụ hay nhiệm vụ nào đó và làm việc.
•
번역자
(飜譯者)
:
작품이나 출판물 등에서, 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 놓은 사람.
Danh từ
🌏 DỊCH GIẢ: Người chuyển văn bằng ngôn ngữ nào đó thành văn của ngôn ngữ khác, từ các tác phẩm hay xuất bản phẩm v.v...
•
백인종
(白人種)
:
피부색이 흰 인종.
Danh từ
🌏 CHỦNG TỘC DA TRẮNG: Chủng tộc có da màu trắng.
•
베이지
(beige)
:
회색이 더해진 흐린 노랑.
Danh từ
🌏 MÀU BE: Màu vàng nhạt pha lẫn màu xám.
•
방어진
(防禦陣)
:
적의 공격을 막기 위하여 군사를 벌여 놓은 진.
Danh từ
🌏 TRẬN TUYẾN PHÒNG NGỰ, CĂN CỨ PHÒNG NGỰ, CƠ SỞ PHÒNG NGỰ: Trận tuyến dàn trải quân sự nhằm ngăn chặn sự công kích của địch.
•
백일장
(白日場)
:
국가나 단체에서 실시하는 글짓기 대회.
Danh từ
🌏 CUỘC THI SÁNG TÁC: Cuộc thi viết được tổ chức bởi quốc gia hay đoàn thể.
•
박음질
:
바느질에서 실이 두 번 겹치게 뒤로 갔다 앞으로 갔다 반복하면서 꿰매는 것.
Danh từ
🌏 MŨI KHÂU ĐỘT: Cách khâu vá trong đó sợi chỉ chập đôi lên nhau, mỗi mũi lùi lại rồi đè lên mũi trước một ít.
•
본원적
(本源的)
:
사물이나 현상의 근원과 관련된.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN NGUYÊN: Liên quan đến căn nguyên của sự vật hay hiện tượng.
•
병원장
(病院長)
:
병원에서 가장 높은 지위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 VIỆN TRƯỞNG, GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN: Người có vị trí cao nhất trong bệnh viện.
•
발원지
(發源地)
:
흐르는 물이 처음 시작된 곳.
Danh từ
🌏 NƠI ĐẦU NGUỒN, NƠI KHỞI NGUỒN: Nơi mà nước bắt đầu chảy lần đầu tiên.
•
반역자
(反逆者)
:
국가와 민족, 또는 그와 비슷한 권력을 가진 조직에 대한 의리를 저버리고 배신한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHẢN NGHỊCH, KẺ PHẢN BỘI: Người phản lại niềm tin và đi ngược lại lòng trung thành đối với quốc gia, dân tộc hoặc tổ chức có quyền lực giống như vậy.
•
벌이줄
:
물건이 버틸 수 있도록 이리저리 걸어 묶는 줄.
Danh từ
🌏 DÂY CỘT, DÂY RÀNG: Dây treo cột chỗ này chỗ kia để đồ vật có thể giữ chặt được.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101)