🌟 반역자 (反逆者)

Danh từ  

1. 국가와 민족, 또는 그와 비슷한 권력을 가진 조직에 대한 의리를 저버리고 배신한 사람.

1. KẺ PHẢN NGHỊCH, KẺ PHẢN BỘI: Người phản lại niềm tin và đi ngược lại lòng trung thành đối với quốc gia, dân tộc hoặc tổ chức có quyền lực giống như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친일 반역자.
    Pro-japanese traitors.
  • Google translate 민족의 반역자.
    A traitor to the race.
  • Google translate 반역자를 처단하다.
    Kill a traitor.
  • Google translate 반역자라고 부르다.
    Call a traitor.
  • Google translate 반역자로 몰다.
    Drive as a traitor.
  • Google translate 친일을 했던 반역자들은 처벌이 두려워 일제히 몸을 숨겼다.
    The traitors who were pro-japanese hid themselves in unison for fear of punishment.
  • Google translate 왕을 폐하고 새로운 나라를 세우려 했던 반역자는 처형되었다.
    The traitor who tried to overthrow the king and establish a new country was executed.
  • Google translate 정부는 해방 이후 친일 행위를 한 민족 반역자들을 제대로 처벌하지 못했다.
    The government has not properly punished ethnic traitors who have committed pro-japanese acts since liberation.
  • Google translate 대부분의 신문들이 그를 반역자로 몰았기 때문에 국민들은 그것을 사실로 여겼다.
    The people considered it true because most newspapers had driven him to be a traitor.
  • Google translate 우리나라의 군사 정보를 해외에 넘긴 군 관계자가 경찰에 붙잡혔대.
    A military official who handed over our country's military information overseas was caught by the police.
    Google translate 그런 반역자가 있었다니.
    Such a traitor.

반역자: traitor,はんぎゃくしゃ【反逆者】。ぞくし【賊子】,traître(sse), rebelle, révolté(e),traidor,خائن,урван тэрслэгч,kẻ phản nghịch, kẻ phản bội,กบฏ, ผู้ทรยศ,pengkhianat,изменник; восставший,叛徒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반역자 (바ː녁짜)

🗣️ 반역자 (反逆者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104)