🌟 반역자 (反逆者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반역자 (
바ː녁짜
)
🗣️ 반역자 (反逆者) @ Ví dụ cụ thể
- 왕은 자신의 왕좌를 노리는 반역자 무리를 모두 처단하였다. [왕좌 (王座)]
🌷 ㅂㅇㅈ: Initial sound 반역자
-
ㅂㅇㅈ (
배우자
)
: 부부 중 한쪽에서 본 상대방.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẠN ĐỜI: Người vợ hay chồng trong quan hệ vợ chồng. -
ㅂㅇㅈ (
불완전
)
: 완전하지 않거나 완전하지 못함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA HOÀN HẢO, SỰ KHIẾM KHUYẾT, SỰ THIẾU SÓT: Việc không hoàn thiện hoặc không thể hoàn thiện. -
ㅂㅇㅈ (
비약적
)
: 지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẢY VỌT: Địa vị hay trình độ... đột nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh. -
ㅂㅇㅈ (
비유적
)
: 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH, MANG TÍNH MINH HỌA, MANG TÍNH VÍ VON: Ám chỉ điều nào đó với điều khác tương tự với nó để giải thích hiệu quả. -
ㅂㅇㅈ (
불안정
)
: 일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ỔN ĐỊNH: Trạng thái không thể duy trì tình trạng nhất định và thường xuyên thay đổi hoặc bị lung lay. -
ㅂㅇㅈ (
비유적
)
: 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SO SÁNH, TÍNH ẨN DỤ: Việc ám chỉ điều gì đó liên quan đến một điều khác gần giống với nó để giải thích một cách hiệu quả. -
ㅂㅇㅈ (
비약적
)
: 지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẢY VỌT: Việc địa vị hay trình độ... bỗng nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.
• Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104)