🌟 백인종 (白人種)

Danh từ  

1. 피부색이 흰 인종.

1. CHỦNG TỘC DA TRẮNG: Chủng tộc có da màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백인종의 외모.
    The appearance of a caucasian species.
  • Google translate 백인종의 특색.
    Characteristic of the caucasian species.
  • Google translate 백인종의 특징.
    Characteristic of the caucasian species.
  • Google translate 백인종으로 보이다.
    Appear to be a caucasian race.
  • Google translate 백인종처럼 생기다.
    Looks like a white species.
  • Google translate 백인종처럼 희다.
    White as a white bell.
  • Google translate 민준이의 피부는 백인종처럼 하얗다.
    Min-jun's skin is as white as a white species.
  • Google translate 그 외국인은 키가 크고 피부가 흰 특징으로 보아 백인종임에 틀림없었다.
    The foreigner must have been a caucasian, given his tall, fair-skinned features.
  • Google translate 백인종들의 특징에는 무엇이 있지?
    What are the characteristics of white species?
    Google translate 피부가 희고 쌍꺼풀이 있고 코가 높아요.
    I have fair skin, double eyelids, and a high nose.
Từ tham khảo 황인종(黃人種): 피부색이 황색인 인종.
Từ tham khảo 흑인종(黑人種): 피부색이 검은색 또는 갈색을 띤 인종.

백인종: white race,はくじんしゅ【白人種】,race blanche,blanco, raza blanca,العرق الأبيض,цагаан арьстан,chủng tộc da trắng,ชนผิวขาว,bangsa kulit putih,белая раса,白色人种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백인종 (배긴종)


🗣️ 백인종 (白人種) @ Giải nghĩa

🗣️ 백인종 (白人種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98)