🌟 방어전 (防禦戰)

Danh từ  

1. 적의 공격을 막는 싸움.

1. TRẬN PHÒNG NGỰ: Trận đánh ngăn chặn sự tấn công của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방어전을 벌이다.
    Fight a defensive battle.
  • Google translate 방어전을 펼치다.
    Engage in a defensive battle.
  • Google translate 방어전에 나서다.
    Engage in defensive warfare.
  • Google translate 방어전에 임하다.
    Engage in defensive warfare.
  • Google translate 우리나라는 다른 나라의 침략에 맞선 방어전에 매우 강하다.
    Our country is very strong in defense against aggression from other countries.
  • Google translate 최 장군은 적의 강한 공격에도 불구하고 방어전을 승리로 이끌었다.
    General choi led the defensive battle to victory despite the enemy's strong attack.

방어전: defense fight,ぼうせん【防戦】。ぼうえいせん【防衛戦】,combat défensif,defensa,حرب دفاعية,хамгаалах дайн,trận phòng ngự,การต่อสู้เพื่อป้องกัน, การรบเพื่อป้องกัน, การรบเพื่อปกป้อง,,оборонительная война,防御战,

2. 권투 경기에서, 선수권을 가진 선수가 그것을 지키기 위하여 하는 경기.

2. TRẬN ĐẤU BẢO VỆ NGÔI VÔ ĐỊCH: Trận đấu mà võ sĩ mang chức vô địch thi đấu để bảo vệ ngôi vô địch đó, trong thi đấu quyền Anh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타이틀 방어전.
    Title defense.
  • Google translate 방어전을 치르다.
    Take a defensive battle.
  • Google translate 방어전을 펼치다.
    Engage in a defensive battle.
  • Google translate 방어전에 나서다.
    Engage in defensive warfare.
  • Google translate 방어전에 임하다.
    Engage in defensive warfare.
  • Google translate 한민준 선수는 이번 타이틀 방어전에서 라이벌인 김승규 선수와 싸운다.
    Han min-joon will fight his rival kim seung-gyu in the title defense.
  • Google translate 그는 신인의 도전에 맞서 방어전을 승리로 장식하며 전년도 챔피언의 자존심을 지켰다.
    He defended the pride of the champion of the previous year, decorating his defensive battle with victory against the challenges of the newcomers.
  • Google translate 너 어제 열린 타이틀 방어전 경기 봤니?
    Did you see the title defense game yesterday?
    Google translate 응. 경기가 팽팽하게 진행돼서 아주 재미있었어.
    Yes. it was very fun because the game was so tight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방어전 (방어전)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23)