🌟 방어진 (防禦陣)

Danh từ  

1. 적의 공격을 막기 위하여 군사를 벌여 놓은 진.

1. TRẬN TUYẾN PHÒNG NGỰ, CĂN CỨ PHÒNG NGỰ, CƠ SỞ PHÒNG NGỰ: Trận tuyến dàn trải quân sự nhằm ngăn chặn sự công kích của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방어진을 갖추다.
    Get defensive.
  • Google translate 방어진을 뚫다.
    Break through the defenses.
  • Google translate 방어진을 치다.
    Strike a defensive line.
  • Google translate 방어진을 허물다.
    Break down the defenses.
  • Google translate 방어진에 배치되다.
    To be placed in the defense.
  • Google translate 우리 군은 적의 방어진을 뚫고 도성 가까이로 진군하는 데에 성공했다.
    Our army succeeded in advancing near the city through the enemy's defenses.
  • Google translate 최전방에 있던 부대들은 전투 명령이 떨어지자 신속하게 방어진을 갖추었다.
    The troops on the front line quickly got defensive when they were ordered to fight.
  • Google translate 나는 참전했을 때 방어진에 배치되어 적군과 가장 가까운 곳에서 보초를 섰다.
    I was stationed in bangji when i entered the war and stood guard closest to the enemy.
Từ đồng nghĩa 수비진(守備陣): 외부의 공격을 막기 위해 친 대형.

방어진: line of defense,ぼうぎょじん【防御陣】,position de défense,escuadra de defensa, escuadra defensiva,معسكر الدفاع,хамгаалалтын хуаран,trận tuyến phòng ngự, căn cứ phòng ngự, cơ sở phòng ngự,ค่ายแนวรบป้องกัน, ค่ายป้องกันการจู่โจม,kamp pertahanan, basis pertahanan,оборонительный лагерь,防御阵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방어진 (방어진)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)