🌟 방어진 (防禦陣)

Danh từ  

1. 적의 공격을 막기 위하여 군사를 벌여 놓은 진.

1. TRẬN TUYẾN PHÒNG NGỰ, CĂN CỨ PHÒNG NGỰ, CƠ SỞ PHÒNG NGỰ: Trận tuyến dàn trải quân sự nhằm ngăn chặn sự công kích của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방어진을 갖추다.
    Get defensive.
  • 방어진을 뚫다.
    Break through the defenses.
  • 방어진을 치다.
    Strike a defensive line.
  • 방어진을 허물다.
    Break down the defenses.
  • 방어진에 배치되다.
    To be placed in the defense.
  • 우리 군은 적의 방어진을 뚫고 도성 가까이로 진군하는 데에 성공했다.
    Our army succeeded in advancing near the city through the enemy's defenses.
  • 최전방에 있던 부대들은 전투 명령이 떨어지자 신속하게 방어진을 갖추었다.
    The troops on the front line quickly got defensive when they were ordered to fight.
  • 나는 참전했을 때 방어진에 배치되어 적군과 가장 가까운 곳에서 보초를 섰다.
    I was stationed in bangji when i entered the war and stood guard closest to the enemy.
Từ đồng nghĩa 수비진(守備陣): 외부의 공격을 막기 위해 친 대형.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방어진 (방어진)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57)