🗣️
베이지
(beige)
@ Ví dụ cụ thể
-
조금 따끔대지만 많이 베이지 않아서 괜찮아.
-
나는 봄에 걸쳐 입을 생각으로 베이지 색깔의 바바리를 한 벌 샀다.
🌷
베이지
-
: 부부 중 한쪽에서 본 상대방.
🌏 NGƯỜI BẠN ĐỜI: Người vợ hay chồng trong quan hệ vợ chồng.
-
: 완전하지 않거나 완전하지 못함.
🌏 SỰ CHƯA HOÀN HẢO, SỰ KHIẾM KHUYẾT, SỰ THIẾU SÓT: Việc không hoàn thiện hoặc không thể hoàn thiện.
-
: 지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는.
🌏 MANG TÍNH NHẢY VỌT: Địa vị hay trình độ... đột nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.
-
: 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는.
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH, MANG TÍNH MINH HỌA, MANG TÍNH VÍ VON: Ám chỉ điều nào đó với điều khác tương tự với nó để giải thích hiệu quả.
-
: 일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태임.
🌏 SỰ KHÔNG ỔN ĐỊNH: Trạng thái không thể duy trì tình trạng nhất định và thường xuyên thay đổi hoặc bị lung lay.
-
: 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는 것.
🌏 TÍNH SO SÁNH, TÍNH ẨN DỤ: Việc ám chỉ điều gì đó liên quan đến một điều khác gần giống với nó để giải thích một cách hiệu quả.
-
: 지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는 것.
🌏 TÍNH NHẢY VỌT: Việc địa vị hay trình độ... bỗng nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.