🌟 바바리 (←Burberry)

Danh từ  

1. 주로 봄가을에 입는, 옷깃이 넓고 허리띠를 두르며 길이가 무릎까지 내려오는 코트.

1. ÁO KHOÁC NHẸ: Áo choàng dài xuống tới gối, cổ áo rộng và có đai cuốn quanh eo, chủ yếu mặc vào mùa xuân thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바바리 한 벌.
    A pair of barbary.
  • Google translate 바바리 깃.
    Barbary collar.
  • Google translate 바바리 주머니.
    Barbary pouch.
  • Google translate 바바리를 걸치다.
    Wear a barbarian.
  • Google translate 바바리를 사다.
    Buy a barbary.
  • Google translate 바바리를 세탁하다.
    Laundry a barbary.
  • Google translate 바바리를 입다.
    Wear a barbary.
  • Google translate 나는 봄에 걸쳐 입을 생각으로 베이지 색깔의 바바리를 한 벌 샀다.
    I bought a pair of beige-colored barbary for the purpose of wearing it over the spring.
  • Google translate 언니는 가을이 되자 오래전에 산 바바리를 꺼내 입고 한껏 멋을 부렸다.
    When autumn came, my sister took out the basket she had bought a long time ago and dressed up to the fullest.
Từ đồng nghĩa 바바리코트(←Burberrycoat): 주로 봄가을에 입는, 옷깃이 넓고 허리띠를 두르며…

바바리: trench coat,バーバリー,imperméable, gabardine,sobretodo,معطف خفيف,барберри пальто,áo khoác nhẹ,เสื้อโค้ตยาว,burbery,плащ; демисезонное пальто,博柏利风衣,

🗣️ 바바리 (←Burberry) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Lịch sử (92)