🌟 분별력 (分別力)

Danh từ  

1. 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력.

1. KHẢ NĂNG PHÂN BIỆT, NĂNG LỰC PHÂN BIỆT: Năng lực phán đoán đúng sai để suy nghĩ đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분별력이 떨어지다.
    Lose one's discernment.
  • Google translate 분별력이 부족하다.
    Lack of discernment.
  • Google translate 분별력이 없다.
    Not sensible.
  • Google translate 분별력이 있다.
    Sensible.
  • Google translate 분별력을 가지다.
    Have discernment.
  • Google translate 미래를 읽기 위해서는 통찰력과 분별력이 필요하다.
    Reading the future requires insight and discernment.
  • Google translate 이 책은 아이들의 분별력을 길러 주는 좋은 교양서이다.
    This book is a good liberal arts book that fosters children's discernment.
  • Google translate 사리 분별력 없이 억지를 부리는 퇴행적 행태는 그만 중단해야 한다.
    No more regressive behavior of forcing without self-discipline.
  • Google translate 젊은이들이 분별력을 가진 지도자로 성장하기 위해서는 먼저 자신의 역사를 정확히 알아야 한다.
    In order for young people to grow up to be sensible leaders, they must first know their history accurately.
Từ tham khảo 감각(感覺): 눈, 코, 귀, 혀, 피부를 통하여 자극을 느낌., 무엇에 대하여 느끼고 …
Từ tham khảo 눈치: 상대가 말하지 않아도 그 사람의 마음이나 일의 상황을 이해하고 아는 능력., 속마…
Từ tham khảo 분별(分別): 종류나 성질이 다른 것을 구별하여 가름., 바른 생각이나 판단.
Từ tham khảo 센스(sense): 어떤 것에 대한 감각이나 판단력.

분별력: judgment,ふんべつりょく【分別力】,capacité de jugement,capacidad de distinción, capacidad de reconocimiento, capacidad de diferenciación,حكم,ялгах чадвар, дүгнэх чадвар,khả năng phân biệt, năng lực phân biệt,ความสามารถในการแยกแยะ,kebijaksanaan, kearifan,умение различать, распознавать; проницательность,辨别能力,辨识力,识辨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분별력 (분별력) 분별력이 (분별려기) 분별력도 (분별력또) 분별력만 (분별령만)

🗣️ 분별력 (分別力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)