🌟 배불리

Phó từ  

1. 더 먹을 수 없을 정도로 많이 먹어서 배가 부르게.

1. NO BỤNG: Một cách no nê đến mức không thể ăn thêm được do ăn nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배불리 대접하다.
    Serve to the full.
  • Google translate 배불리 마시다.
    Drink one's fill.
  • Google translate 배불리 먹다.
    Eat one's fill.
  • Google translate 배불리 잡수다.
    Be a hearty drink.
  • Google translate 아기는 우유를 배불리 먹고 잠이 들었다.
    The baby was full of milk and fell asleep.
  • Google translate 음식은 배불리 먹는 것보다 약간 모자란 듯이 먹는 것이 건강에 좋다고 한다.
    It is said that eating food a little less than full is good for your health.
  • Google translate 뭐 좀 더 먹을래?
    Want some more?
    Google translate 아니, 배불리 먹었어. 이제 더 들어갈 데도 없어.
    No, i'm full. there's nowhere else to go in now.

배불리: heartily,たらふく。はらいっぱい【腹一杯】,à sa faim, à satiété,hasta el hartazgo, hasta la saciedad,شبعان,цадталаа, шавиагаа ханатал,no bụng,จนอิ่ม,kenyang-kenyang, hingga kenyang, hingga kembung,досыта,饱饱地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배불리 (배불리)

🗣️ 배불리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Chính trị (149) Luật (42) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151)