🌟 배불리
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배불리 (
배불리
)
🗣️ 배불리 @ Ví dụ cụ thể
- 배불리 포식하다. [포식하다 (飽食하다)]
- 할머니는 마을 사람들이 배불리 먹을 만큼 음식을 두둑이 준비해 두었다. [두둑이]
- 여물을 배불리 먹은 소들이 외양간에서 여물을 되새김질하고 있었다. [되새김질하다]
- 우리는 가난해서 보리밥도 배불리 먹지 못했던 시절이 있었다. [보리밥]
- 잔칫상을 떡 벌어지게 내와서 아주 배불리 잘 먹었지. [벌어지다]
- 그럼요. 돼지죽을 배불리 먹는 모습만 봐도 흐뭇한 걸요. [돼지죽 (돼지粥)]
- 피난 시절에는 그저 한 끼라도 배불리 먹는 것이 소원이었다. [피난 (避難)]
- 영수는 집에 와서 저녁을 배불리 먹은 반면에 지수는 늦게 와서 아무것도 먹지 못했다. [-은 반면에]
- 할머니께서 오랜만에 찾아간 우리를 위해 삼계탕을 한 솥 끓여 주셔서 배불리 먹었다. [솥]
- 우리는 한정식 집에서 요리를 배불리 먹고, 후식으로 나온 수정과를 마셨다. [수정과 (水正果)]
- 음식의 양이 고만해서는 도저히 열 명을 배불리 먹일 수가 없다. [고만하다]
- 배불리 먹고 지낼 수 있는 여기가 극락이나 다름없네. [극락 (極樂)]
🌷 ㅂㅂㄹ: Initial sound 배불리
-
ㅂㅂㄹ (
비바람
)
: 비와 바람.
☆☆
Danh từ
🌏 MƯA GIÓ, GIÓ MƯA: Mưa và gió. -
ㅂㅂㄹ (
분별력
)
: 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG PHÂN BIỆT, NĂNG LỰC PHÂN BIỆT: Năng lực phán đoán đúng sai để suy nghĩ đúng đắn. -
ㅂㅂㄹ (
바바리
)
: 주로 봄가을에 입는, 옷깃이 넓고 허리띠를 두르며 길이가 무릎까지 내려오는 코트.
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC NHẸ: Áo choàng dài xuống tới gối, cổ áo rộng và có đai cuốn quanh eo, chủ yếu mặc vào mùa xuân thu. -
ㅂㅂㄹ (
봄바람
)
: 봄에 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ XUÂN: Gió thổi vào mùa xuân. -
ㅂㅂㄹ (
배불리
)
: 더 먹을 수 없을 정도로 많이 먹어서 배가 부르게.
Phó từ
🌏 NO BỤNG: Một cách no nê đến mức không thể ăn thêm được do ăn nhiều. -
ㅂㅂㄹ (
발부리
)
: 발의 맨 앞쪽 끝부분.
Danh từ
🌏 ĐẦU NGÓN CHÂN: Phần cuối phía trước của chân. -
ㅂㅂㄹ (
발병률
)
: 어떠한 병에 걸릴 확률이나 병에 걸린 사람의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHÁT BỆNH: Tỉ lệ của người mắc bệnh hay khả năng mắc một bệnh nào đó. -
ㅂㅂㄹ (
반비례
)
: 한쪽이 커지는 만큼 다른 한쪽이 작아지는 관계.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ NGHỊCH: Mối quan hệ trong đó nếu một bên càng lớn thì một bên càng nhỏ tương ứng. -
ㅂㅂㄹ (
발바리
)
: 다리가 짧고 몸이 작으며 털이 길게 난 개.
Danh từ
🌏 CHÓ TIBETAN SPANIEL: Loài chó có chân ngắn, mình nhỏ và lông dài. -
ㅂㅂㄹ (
방법론
)
: 학문적 연구를 위한 방법이나 그러한 방법에 관한 이론.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP LUẬN: Phương pháp để nghiên cứu học thuật hoặc lí thuyết về phương pháp như thế. -
ㅂㅂㄹ (
밤바람
)
: 밤에 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ ĐÊM: Gió thổi vào ban đêm. -
ㅂㅂㄹ (
불벼락
)
: (비유적으로) 갑자기 심한 사격을 받거나 불을 뒤집어쓰는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BẮN XỐI XẢ, SỰ CHÁY BẤT NGỜ: (cách nói ẩn dụ) Việc bị bắn nghiêm trọng hay bị lửa bao trùm bất ngờ.
• Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151)