🌟 수정과 (水正果)

Danh từ  

1. 생강과 계피를 넣어 끓인 물에 설탕이나 꿀을 타서 식혀 마시는 한국의 전통 음료.

1. SUJEONGGWA; NƯỚC GỪNG TRỘN QUẾ: Nước uống truyền thống của Hàn Quốc, có bỏ gừng và bột quế vào nước đun sôi, pha với đường hoặc mật ong rồi làm lạnh và uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수정과를 마시다.
    Drink the crystal fruit.
  • Google translate 수정과를 만들다.
    Make a crystal course.
  • Google translate 수정과를 먹다.
    Eat sujeonggwa.
  • Google translate 수정과에 잣을 띄우다.
    Put pine nuts on the crystal course.
  • Google translate 할머니께서는 전통 음료 중에서도 식혜와 수정과를 즐겨 드셨다.
    My grandmother enjoyed sikhye and sujeonggwa among the traditional drinks.
  • Google translate 우리는 한정식 집에서 요리를 배불리 먹고, 후식으로 나온 수정과를 마셨다.
    We were full of dishes at the korean table d'hote, and drank sujeonggwa served as dessert.

수정과: sujeonggwa,スジョングァ,sujeonggwa, boisson traditionnelle au gingembre,sujeonggwa, jugo de jengibre y canela,سوجونغ كوا,сүжонгуа, цагаан гаатай ундаа,sujeonggwa; nước gừng trộn quế,ซูจ็องกวา,sujeonggwa,суджонква,水正果,生姜桂皮茶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정과 (수정과)

🗣️ 수정과 (水正果) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226)