🌟 수정과 (水正果)

Danh từ  

1. 생강과 계피를 넣어 끓인 물에 설탕이나 꿀을 타서 식혀 마시는 한국의 전통 음료.

1. SUJEONGGWA; NƯỚC GỪNG TRỘN QUẾ: Nước uống truyền thống của Hàn Quốc, có bỏ gừng và bột quế vào nước đun sôi, pha với đường hoặc mật ong rồi làm lạnh và uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수정과를 마시다.
    Drink the crystal fruit.
  • 수정과를 만들다.
    Make a crystal course.
  • 수정과를 먹다.
    Eat sujeonggwa.
  • 수정과에 잣을 띄우다.
    Put pine nuts on the crystal course.
  • 할머니께서는 전통 음료 중에서도 식혜와 수정과를 즐겨 드셨다.
    My grandmother enjoyed sikhye and sujeonggwa among the traditional drinks.
  • 우리는 한정식 집에서 요리를 배불리 먹고, 후식으로 나온 수정과를 마셨다.
    We were full of dishes at the korean table d'hote, and drank sujeonggwa served as dessert.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정과 (수정과)

🗣️ 수정과 (水正果) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138)