🌟 수정과 (水正果)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수정과 (
수정과
)
🗣️ 수정과 (水正果) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅈㄱ: Initial sound 수정과
-
ㅅㅈㄱ (
사진관
)
: 시설을 갖추어 놓고 사진을 찍어 주는 일을 전문적으로 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG ẢNH, TIỆM CHỤP HÌNH: Nơi đặt thiết bị và làm công việc chụp ảnh một cách chuyên nghiệp. -
ㅅㅈㄱ (
선진국
)
: 다른 나라보다 정치, 경제, 문화 등의 발달이 앞선 나라.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIÊN TIẾN, NƯỚC PHÁT TRIỂN: Nước dẫn đầu về sự phát triển các lĩnh vực như văn hóa, kinh tế, chính trị hơn những nước khác. -
ㅅㅈㄱ (
십자가
)
: 예수를 매달아 처형한 ‘十’ 자 모양의 형틀.
☆
Danh từ
🌏 THẬP TỰ GIÁ: Khung hình chữ thập treo Chúa Giê su lên hành hình. -
ㅅㅈㄱ (
수증기
)
: 물이 증발하여 기체 상태로 된 것.
☆
Danh từ
🌏 HƠI NƯỚC: Cái do nước bốc hơi và chuyển sang trạng thái thể khí. -
ㅅㅈㄱ (
성장기
)
: 생물이 완전히 성장하는 데 걸리는 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRƯỞNG THÀNH: "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138)