🌟 사진관 (寫眞館)

☆☆   Danh từ  

1. 시설을 갖추어 놓고 사진을 찍어 주는 일을 전문적으로 하는 곳.

1. CỬA HÀNG ẢNH, TIỆM CHỤP HÌNH: Nơi đặt thiết bị và làm công việc chụp ảnh một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사진관에서 사진을 찍다.
    Take a picture in a photo studio.
  • Google translate 사진관에서 사진을 찾다.
    Look for a photograph in a photo studio.
  • Google translate 부모님을 모시고 사진관에 가서 오랜만에 가족사진을 찍었다.
    I went to the photo studio with my parents and took a family photo after a long time.
  • Google translate 사진관 앞에는 가족사진을 비롯한 여러 사진들이 진열되어 있었다.
    In front of the photo studio, photographs, including family photos, were displayed.
  • Google translate 여권을 만들려면 여권 사진이 필요하다는데?
    They need a passport photo to make a passport.
    Google translate 그럼 오늘 사진관에 다녀와야겠다.
    Then i'll go to the photo studio today.

사진관: photo studio; photo atelier,しゃしんかん【写真館】,studio de photographie, atelier de photographie, studio photo,estudio fotográfico, casa de fotos,ستوديو تصوير فوتوغرافي,гэрэл зургийн газар, зурагчин,cửa hàng ảnh, tiệm chụp hình,ห้องภาพ, ร้านถ่ายภาพ, สตูดิโอถ่ายภาพ,studio foto,фотоателье,照相馆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사진관 (사진관)

🗣️ 사진관 (寫眞館) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88)