🌟

Danh từ  

1. 맛이 고소하고 기름기가 많아 기름을 내거나 음식의 고명으로 쓰는 잣나무의 열매.

1. HẠT THÔNG: Hạt của cây thông có vị ngon và nhiều tinh dầu được dùng để lấy dầu hoặc làm thức ăn rất có tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고소한 .
    Savory pine nut.
  • Google translate 이 열리다.
    Pine nut opens.
  • Google translate 을 까다.
    Crack pine nuts.
  • Google translate 을 띄우다.
    Float pine nuts.
  • Google translate 을 먹다.
    Eat pine nuts.
  • Google translate 어머니는 기운이 없는 나를 위해 을 직접 따서 죽으로 만들어 주셨다.
    Mother picked the pine nut herself and made it into porridge for me, who had no energy.
  • Google translate 으로 만든 기름은 맛이 매우 좋고 고소하며 건강에도 좋다고 알려져 있다.
    Oil made from pine nuts is known to taste very good, savory and healthy.
  • Google translate 나는 귀한 손님을 대접하기 위해 수정과 위에 을 동동 띄워 손님에게 드렸다.
    I flung pine nuts on top of the crystal to serve my precious guest.

잣: pine nut,ちょうせんまつのみ【朝鮮松の実】,pignon de pin, pigne,piñón,حبوب الصنوبر,хушны самар,hạt thông,ชัด, เมล็ดสนป่า, ไพน์นัท,kacang pinus,кедровый орех,松子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (잗ː) 잣이 (자ː시) 잣도 (잗ː또) 잣만 (잔ː만)

Start

End


Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)