🌟

Danh từ  

1. 맛이 고소하고 기름기가 많아 기름을 내거나 음식의 고명으로 쓰는 잣나무의 열매.

1. HẠT THÔNG: Hạt của cây thông có vị ngon và nhiều tinh dầu được dùng để lấy dầu hoặc làm thức ăn rất có tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고소한 .
    Savory pine nut.
  • 이 열리다.
    Pine nut opens.
  • 을 까다.
    Crack pine nuts.
  • 을 띄우다.
    Float pine nuts.
  • 을 먹다.
    Eat pine nuts.
  • 어머니는 기운이 없는 나를 위해 을 직접 따서 죽으로 만들어 주셨다.
    Mother picked the pine nut herself and made it into porridge for me, who had no energy.
  • 으로 만든 기름은 맛이 매우 좋고 고소하며 건강에도 좋다고 알려져 있다.
    Oil made from pine nuts is known to taste very good, savory and healthy.
  • 나는 귀한 손님을 대접하기 위해 수정과 위에 을 동동 띄워 손님에게 드렸다.
    I flung pine nuts on top of the crystal to serve my precious guest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (잗ː) 잣이 (자ː시) 잣도 (잗ː또) 잣만 (잔ː만)

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20)