🌟 반비례 (反比例)

Danh từ  

1. 한쪽이 커지는 만큼 다른 한쪽이 작아지는 관계.

1. TỶ LỆ NGHỊCH: Mối quan hệ trong đó nếu một bên càng lớn thì một bên càng nhỏ tương ứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반비례 관계.
    The inverse relationship.
  • Google translate 반비례 그래프.
    A semi-proportional graph.
  • Google translate 반비례 현상.
    Semi-proportional phenomena.
  • Google translate 반비례가 되다.
    Be inversely proportional.
  • Google translate 지수의 손과 팔목은 머리와 반비례로 작고 가느다랗다.
    Ji-su's hands and wrists are small and slender, inversely proportional to the head.
  • Google translate 연구 결과 백화점 물품 중에는 가격과 품질이 반비례인 것들도 있는 것으로 조사되었다.
    Studies have shown that some department store items are inversely related to price and quality.
  • Google translate 질병에 시달리는 사람 중에 저소득 계층이 많대.
    Many low-income people suffer from the disease.
    Google translate 그럼 질병 발생률이 사회적인 지위와 반비례 관계에 있다는 말이야?
    So you're saying that the incidence of disease is inversely related to social status?
Từ tham khảo 정비례(正比例): 두 대상이 서로 같은 비율로 커지거나 작아지는 일.

반비례: inverse proportion,はんぴれい【反比例】。ぎゃくひれい【逆比例】,raison inverse, proportion inverse,proporcionalidad inversa,تناسب عكسي,урвуу пропорциональ, урвуу харьцаа,tỷ lệ nghịch,สัดส่วนผกผัน,proporsi terbalik,обратная пропорциональность,反比,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반비례 (반ː비례)
📚 Từ phái sinh: 반비례하다(反比例하다): 한쪽이 커지는 만큼 다른 한쪽이 작아지다.

🗣️ 반비례 (反比例) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28)